Đọc nhanh: 例行 (lệ hành). Ý nghĩa là: như thường lệ, thói quen (nhiệm vụ, thủ tục, v.v.).
Ý nghĩa của 例行 khi là Tính từ
✪ như thường lệ
as usual
✪ thói quen (nhiệm vụ, thủ tục, v.v.)
routine (task, procedure etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 例行
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 暂行条例
- điều lệ tạm thời
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 他 只是 在 例行公事 罢了
- Anh ấy chỉ đang làm theo thường lệ.
- 本 条例 自即日起 施行
- điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.
- 本 条例 自 公布 之日起 施行
- bản điều lệ này thi hành kể từ ngày ban hành.
- 对 这样 严重 的 罪行 轻判 就 开了个 危险 的 先例
- Mức xử án nhẹ cho tội danh nghiêm trọng sẽ rất nguy hiểm.
- 这些 条例 得到 严格执行
- Các điều lệ này được thực hiện nghiêm túc.
- 结合实际 事例 对 农民 进行 社会主义 教育
- kết hợp với những việc tiêu biểu của thực tế để hướng dẫn nông dân tiến hành giáo dục chủ nghĩa xã hội.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 例行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 例行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
行›