Đọc nhanh: 常例规费 (thường lệ quy phí). Ý nghĩa là: Phí quy định thường lệ.
Ý nghĩa của 常例规费 khi là Danh từ
✪ Phí quy định thường lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常例规费
- 她 的 消费 习惯 非常 浪费
- Thói quen chi tiêu của cô ấy rất phung phí.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 交 例规
- nộp tiền của theo kiểu cũ.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 日常 用费
- chi phí hàng ngày
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 抽奖 规则 非常简单
- Quy tắc rút thăm rất đơn giản.
- 逾越 常规
- vượt quá quy định thông thường.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 这场 战争 规模 非常 庞大
- Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.
- 国际 长途 的 费用 通常 比较 高
- Các cuộc gọi đường dài quốc tế thường đắt hơn.
- 这个 规定 没有 例外
- Quy định này không có trường hợp ngoại lệ.
- 他常以 古例 今来 教导 我们
- Anh ấy thường lấy ví dụ cổ xưa cho hiện tại để dạy chúng ta.
- 政府 称 克隆 动物 产 的 肉 和 奶 和 常规 产品 一般无二
- Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
- 他 做事 非常 有 规矩
- Anh ấy làm việc rất có nguyên tắc.
- 归纳法 常用 于 发现 规律
- Phương pháp quy nạp thường được dùng để phát hiện quy luật.
- 孩子 要 有 规律 正常 的 睡眠
- Trẻ em cần có giấc ngủ đều đặn và bình thường.
- 她 的 作品 超出 常规
- Tác phẩm của cô ấy vượt ngoài quy chuẩn.
- 测试 规程 仍旧 是 非常 需要 的
- Đo lường các quy trình kiểm tra vẫn còn rất cần thiết
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常例规费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常例规费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
常›
规›
费›