常规武器 chángguī wǔqì

Từ hán việt: 【thường quy vũ khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "常规武器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thường quy vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí thông thường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 常规武器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 常规武器 khi là Danh từ

vũ khí thông thường

通常使用的武器、如枪、炮、飞机、坦克等 (区别于'核武器')

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常规武器

  • - 思想 sīxiǎng 武器 wǔqì

    - vũ khí tư tưởng

  • - 擦拭 cāshì 武器 wǔqì

    - lau chùi vũ khí

  • - 机器 jīqì 正常 zhèngcháng 稳定 wěndìng 运行 yùnxíng

    - Máy móc vận hành bình thường ổn định.

  • - àn 规矩 guījǔ 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vận hành máy móc theo quy tắc.

  • - 这台 zhètái 机器 jīqì 非常 fēicháng 昂贵 ángguì

    - Cái máy này rất đắt tiền.

  • - 手中 shǒuzhōng 持有 chíyǒu 武器 wǔqì

    - trong tay giữ vũ khí.

  • - 战士 zhànshì 把握 bǎwò zhe 武器 wǔqì

    - Chiến sĩ cầm chắc tay súng.

  • - 点射 diǎnshè 由于 yóuyú 扣动 kòudòng 扳机 bānjī ér cóng 自动武器 zìdòngwǔqì 中射出 zhōngshèchū de 一定 yídìng 数量 shùliàng de 子弹 zǐdàn

    - Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.

  • - 抽奖 chōujiǎng 规则 guīzé 非常简单 fēichángjiǎndān

    - Quy tắc rút thăm rất đơn giản.

  • - 逾越 yúyuè 常规 chángguī

    - vượt quá quy định thông thường.

  • - 身体 shēntǐ 部位 bùwèi 器官 qìguān 或腔 huòqiāng de wài 表面 biǎomiàn 常用 chángyòng 复数 fùshù

    - Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.

  • - 核能 hénéng 发电 fādiàn 无法 wúfǎ 代替 dàitì 常规 chángguī de 能源 néngyuán

    - Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.

  • - 安装 ānzhuāng zài 牙齿 yáchǐ shàng de 纠正 jiūzhèng 不规则 bùguīzé 排列 páiliè de yóu dài 钢丝 gāngsī zuò de 牙齿 yáchǐ 矫正器 jiǎozhèngqì

    - Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.

  • - yǒu 满满 mǎnmǎn 一袋 yīdài 武器 wǔqì

    - Bạn đã có một túi đầy vũ khí

  • - 盔甲 kuījiǎ 防护性 fánghùxìng 外套 wàitào 如锁 rúsuǒ 子甲 zijiǎ 穿 chuān shàng hòu 保护 bǎohù 身体 shēntǐ 免受 miǎnshòu 武器 wǔqì 攻击 gōngjī

    - Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.

  • - 灌篮 guànlán 怎么 zěnme néng 解除 jiěchú 核武器 héwǔqì

    - Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?

  • - 防暴 fángbào 武器 wǔqì

    - vũ khí phòng chống bạo lực

  • - 武侠 wǔxiá 非常 fēicháng 强壮 qiángzhuàng

    - Võ hiệp rất cường tráng.

  • - 这场 zhèchǎng 战争 zhànzhēng 规模 guīmó 非常 fēicháng 庞大 pángdà

    - Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.

  • - 这些 zhèxiē 武器 wǔqì 非常 fēicháng hǎo

    - Chỗ vũ khí này rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 常规武器

Hình ảnh minh họa cho từ 常规武器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常规武器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao