Đọc nhanh: 惯例 (quán lệ). Ý nghĩa là: thói quen; thường lệ; thông lệ, quy ước. Ví dụ : - 晚睡已经成了我的惯例。 Ngủ muộn đã trở thành thói quen của tôi.. - 他们每周按惯例开会。 Họ họp hàng tuần theo thường lệ.. - 会议按惯例由经理主持。 Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
Ý nghĩa của 惯例 khi là Danh từ
✪ thói quen; thường lệ; thông lệ
习惯性的做法;常规
- 晚睡 已经 成 了 我 的 惯例
- Ngủ muộn đã trở thành thói quen của tôi.
- 他们 每周 按 惯例 开会
- Họ họp hàng tuần theo thường lệ.
✪ quy ước
法律上虽无明文规定,但过去曾经施行、可以仿照办理的做法
- 会议 按 惯例 由 经理 主持
- Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 惯例
✪ Số từ + 个 + 惯例
số lượng danh
- 这是 一个 国际惯例
- Đó là thông lệ quốc tế.
- 他 打破 了 一个 惯例
- Anh ấy đã phá vỡ một thói quen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惯例
- 我们 要 拜拜 不好 习惯
- Chúng ta phải dừng những thói quen xấu.
- 这次 没有 例外
- Lần này không có ngoại lệ.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 小心 惯坏 小朋友
- Cẩn thận đừng chiều hư trẻ nhỏ.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 她 的 消费 习惯 非常 浪费
- Thói quen chi tiêu của cô ấy rất phung phí.
- 她 习惯 独处 , 喜欢 安静
- Cô ấy quen sống một mình và thích sự yên tĩnh.
- 饮食习惯 影响 健康
- Thói quen ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 会议 按 惯例 由 经理 主持
- Theo quy ước, cuộc họp do giám đốc chủ trì.
- 这 本书 的 凡例 很 详细
- Lời mở đầu của cuốn sách này rất chi tiết.
- 按 惯例 , 雇员 的 配偶 受到 了 邀请
- Theo thông lệ, vợ/chồng của nhân viên đều được mời.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 按时 进食 是 个 好 习惯
- ăn uống đúng giờ là một thói quen tốt.
- 库克 遵循 惯例
- Cook đã có thói quen.
- 这是 一个 国际惯例
- Đó là thông lệ quốc tế.
- 他 打破 了 一个 惯例
- Anh ấy đã phá vỡ một thói quen.
- 他们 每周 按 惯例 开会
- Họ họp hàng tuần theo thường lệ.
- 晚睡 已经 成 了 我 的 惯例
- Ngủ muộn đã trở thành thói quen của tôi.
- 我们 应该 遵循 这个 惯例
- Chúng ta nên tuân theo lệ cũ.
- 早起 是 她 的 习惯
- Cô ấy có thói quen dậy sớm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惯例
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惯例 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
惯›