Đọc nhanh: 席位 (tịch vị). Ý nghĩa là: ghế; chỗ (ngồi) (chỉ số đại biểu trong hội trường. Đặc biệt chỉ số ghế trong nghị viện hoặc quốc hội), chỗ ngồi. Ví dụ : - 布置了六个席位. Đã sắp xếp sẵn sáu chỗ ngồi.. - 有多少人在争夺理事会的这一席位? Có bao nhiêu người đang tranh giành vị trí này trong hội đồng quản trị?. - 他为竞选国会议员席位进行游说。 Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
Ý nghĩa của 席位 khi là Danh từ
✪ ghế; chỗ (ngồi) (chỉ số đại biểu trong hội trường. Đặc biệt chỉ số ghế trong nghị viện hoặc quốc hội)
集会时个人或团体在会场上所占的座位特指会议中的席位,表示当选的人数
- 布置 了 六个 席位
- Đã sắp xếp sẵn sáu chỗ ngồi.
- 有 多少 人 在 争夺 理事会 的 这 一 席位 ?
- Có bao nhiêu người đang tranh giành vị trí này trong hội đồng quản trị?
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
- 他 在 选举 中 失去 了 议会 中 的 席位
- Anh ấy đã mất ghế trong quốc hội trong cuộc bầu cử.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ chỗ ngồi
影剧院、茶馆、酒店、饭馆等指顾客;拉人力车、三轮车的指乘客
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 席位
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 这位 姆 很 负责
- Người bảo mẫu này rất có trách nhiệm.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 布置 了 六个 席位
- Đã sắp xếp sẵn sáu chỗ ngồi.
- 这位 是席 先生
- Vị này là ông Tịch.
- 他 在 选举 中 失去 了 议会 中 的 席位
- Anh ấy đã mất ghế trong quốc hội trong cuộc bầu cử.
- 他 的 地位 仅次于 主席
- Địa vị của ông chỉ đứng sau chủ tịch.
- 有 多少 人 在 争夺 理事会 的 这 一 席位 ?
- Có bao nhiêu người đang tranh giành vị trí này trong hội đồng quản trị?
- 所以 说 我们 有 七个 小时 选出 一位 学生会 主席
- Vì vậy, chúng tôi có bảy giờ để bầu ra một chủ tịch sinh viên.
- 这位 是 我们 的 首席代表
- Người này là đại biểu cấp cao nhất của chúng tôi.
- 明天 晚上 我 还席 , 请 诸位 光临
- tối mai tôi mời tiệc đáp lễ, mời chư vị đến dự.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 席位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 席位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
席›