• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
  • Pinyin: Jìng
  • Âm hán việt: Cạnh
  • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一ノフ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱立兄
  • Thương hiệt:YTRHU (卜廿口竹山)
  • Bảng mã:U+7ADE
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 竞

  • Cách viết khác

    𥪰 𧫘 𧫙 𨐼

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 竞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cạnh). Bộ Lập (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. mạnh, khỏe, 2. ganh đua. Từ ghép với : Đua tranh, cạnh tranh, Tâm khí hùng mạnh. Chi tiết hơn...

Cạnh

Từ điển phổ thông

  • 1. mạnh, khỏe
  • 2. ganh đua

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đua, ganh đua, cạnh tranh

- Đua tranh, cạnh tranh

* ② (văn) Mạnh

- Tâm khí hùng mạnh.