抓线抓紧位置 Zhuā xiàn zhuājǐn wèizhì

Từ hán việt: 【trảo tuyến trảo khẩn vị trí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抓线抓紧位置" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (trảo tuyến trảo khẩn vị trí). Ý nghĩa là: Vị trí kẹp chặt của bộ phận kẹp chỉ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抓线抓紧位置 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抓线抓紧位置 khi là Danh từ

Vị trí kẹp chặt của bộ phận kẹp chỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓线抓紧位置

  • - 紧紧抓住 jǐnjǐnzhuāzhù de 手臂 shǒubì

    - Cô ấy nắm chặt cánh tay tôi.

  • - zhè 真是 zhēnshi 馊主意 sōuzhǔyi 抓紧 zhuājǐn de shǒu

    - Đây là một ý tưởng tồi! Nắm tay anh ấy

  • - 紧紧抓住 jǐnjǐnzhuāzhù de shǒu

    - Cô ấy nắm chặt tay tôi.

  • - 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān

    - Nắm lấy thời gian.

  • - 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān

    - Nhưng chúng ta phải nhanh lên.

  • - 学习 xuéxí 抓得 zhuādé hěn jǐn 从不 cóngbù 荒废 huāngfèi 一点 yìdiǎn 功夫 gōngfū

    - anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.

  • - 工作 gōngzuò yào 抓紧 zhuājǐn 不能 bùnéng 松手 sōngshǒu

    - phải nắm chặt công tác, không được buông lỏng.

  • - 我们 wǒmen yào 抓紧 zhuājǐn 机会 jīhuì

    - Chúng ta cần nắm bắt cơ hội.

  • - yào 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān zuò

    - Bạn cần nắm bắt thời gian đi làm đi.

  • - shàng liè 各项 gèxiàng 工作 gōngzuò dōu yào 抓紧抓好 zhuājǐnzhuāhǎo

    - những công việc kể trên phải nắm cho tốt.

  • - 振动 zhèndòng zài 一个 yígè 平衡位置 pínghéngwèizhi 附近 fùjìn 一个 yígè 粒子 lìzǐ huò 弹性 tánxìng 固体 gùtǐ 迅速 xùnsù de 直线运动 zhíxiànyùndòng

    - Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.

  • - 抓紧 zhuājǐn 机会 jīhuì 一定 yídìng huì 成功 chénggōng de

    - Hãy nắm bắt cơ hội của bạn, bạn sẽ thành công

  • - 那条 nàtiáo 线 xiàn zài 西经 xījīng de 位置 wèizhi shàng

    - Đường đó nằm ở kinh độ Tây.

  • - 印字 yìnzì 宽度 kuāndù de 单位 dānwèi 一英寸 yīyīngcùn 直线 zhíxiàn 距离 jùlí 上能 shàngnéng 安置 ānzhì de 字符 zìfú 数计 shùjì

    - Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.

  • - 如果 rúguǒ 本身 běnshēn jiù 没有 méiyǒu 学会 xuéhuì 游泳 yóuyǒng 那么 nàme 紧紧 jǐnjǐn zhuā zhe 稻草 dàocǎo yǒu 什么 shénme yòng ne

    - Nếu bạn không học bơi thì việc giữ chặt phao có ích gì?

  • - qǐng 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān 整理 zhěnglǐ 文件 wénjiàn

    - Hãy tranh thủ thời gian để sắp xếp tài liệu.

  • - qǐng 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān 完成 wánchéng 作业 zuòyè

    - Hãy tận dụng thời gian để hoàn thành bài tập.

  • - 学生 xuésheng men 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān 完成 wánchéng 作业 zuòyè

    - Học sinh tranh thủ thời gian để hoàn thành bài tập.

  • - 乒乓球队 pīngpāngqiúduì zhèng 抓紧 zhuājǐn 赛前 sàiqián 练兵 liànbīng

    - đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.

  • - 抓紧 zhuājǐn le 学习 xuéxí de 时间 shíjiān

    - Cô ấy tận dụng thời gian học tập.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抓线抓紧位置

Hình ảnh minh họa cho từ 抓线抓紧位置

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抓线抓紧位置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhuā
    • Âm hán việt: Trao , Trảo
    • Nét bút:一丨一ノノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6293
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao