Đọc nhanh: 客人 (khách nhân). Ý nghĩa là: khách; khách mời; khách hàng, khách buôn; lữ khách; con buôn; người buôn bán. Ví dụ : - 今晚的宴会有三桌客人。 Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.. - 别的客人都走光了他还不走。 Khách khác đã đi hết anh ta còn chưa đi.. - 她是我的婚介公司的客人 Cô ấy là khách hàng của công ty mai mối của tôi.
Ý nghĩa của 客人 khi là Danh từ
✪ khách; khách mời; khách hàng
被邀请受招待的人; 为了交际或事 务的目的来探访的人 (跟'主人'相对)
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 别的 客人 都 走光 了 他 还 不 走
- Khách khác đã đi hết anh ta còn chưa đi.
- 她 是 我 的 婚介 公司 的 客人
- Cô ấy là khách hàng của công ty mai mối của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khách buôn; lữ khách; con buôn; người buôn bán
旅客;顾客;客商
- 欢迎 各地 客人 光临
- Hoan nghênh các vị lữ khách từ khắp nơi đến đây.
- 客人 在 这里 停留 了 几天
- Các vị lữ khách ở lại đây vài ngày.
- 这里 有 很多 外国 客人
- Ở đây có nhiều khách buôn nước ngoài.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客人
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 尊贵 的 客人
- khách quý
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 招待 客人
- Chiêu đãi khách.
- 款待 客人
- khoản đãi khách.
- 他 虐待 了 客人
- Anh ấy đã hắt hủi khách hàng.
- 该 饭店 可以 接待 八百 客人
- Khách sạch này có thể tiếp đón tám trăm khách.
- 他 为 客人 筛酒
- Anh ấy rót rượu cho khách.
- 你 是 要 试着 招揽 客人 , 还是 要 把 他们 吓跑 ?
- Bạn đang cố gắng thu hút khách hàng, hay bạn định xua đuổi họ?
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 客人 先后 离开 了 宴会
- Khách lần lượt rời khỏi buổi tiệc.
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 客人 们 说 他们 不 反对 听听 轻音乐
- Khách hàng nói rằng họ không phản đối nghe nhạc nhẹ.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 陪客 人
- cùng đi với khách.
- 单帮 客人
- lái buôn
- 客家人 常说 的 番 鸭 , 你 吃 过 吗 ?
- Người Khách Gia thường nói tới "Ngan", bạn đã ăn qua chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
客›