Đọc nhanh: 文人墨客 (văn nhân mặc khách). Ý nghĩa là: văn nhân mặc khách.
Ý nghĩa của 文人墨客 khi là Thành ngữ
✪ văn nhân mặc khách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文人墨客
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 他 是 个 很 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất lịch sự.
- 他 是 个 斯文 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông nhã nhặn.
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 他 是 一个 斯文 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông nho nhã.
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 文人 逸 世避俗
- Văn nhân ẩn cư tránh tục.
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 尊贵 的 客人
- khách quý
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 招待 客人
- Chiêu đãi khách.
- 款待 客人
- khoản đãi khách.
- 他 虐待 了 客人
- Anh ấy đã hắt hủi khách hàng.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文人墨客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文人墨客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
墨›
客›
文›