Đọc nhanh: 客家人 (khách gia nhân). Ý nghĩa là: Người Hakka.
Ý nghĩa của 客家人 khi là Danh từ
✪ Người Hakka
Hakka people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客家人
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 他 帮助 家人 做 家务
- Anh ấy giúp đỡ gia đình làm công việc nhà.
- 在 家人
- người thế tục; người không đi tu.
- 她 被 家中 长辈 字 了 人家
- Cô ấy đã được gia đình hứa hôn cho người ta.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 我 跟 家人 抱怨 天气 太热
- Tôi than phiền với gia đình thời tiết quá nóng.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 人民 乃是 国家 的 主人
- Nhân dân là người chủ của đất nước.
- 客家人 常说 的 番 鸭 , 你 吃 过 吗 ?
- Người Khách Gia thường nói tới "Ngan", bạn đã ăn qua chưa?
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
- 我 以前 做过 他家 的 客人
- Tôi đã từng làm khách ở nhà anh ấy.
- 他们 一家人 很 好客
- Gia đình họ rất hiếu khách.
- 家里 来 了 几位 客人
- Trong nhà có mấy vị khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客家人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客家人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
客›
家›