Đọc nhanh: 词人墨客 (từ nhân mặc khách). Ý nghĩa là: ai đó khả năng văn học (thành ngữ).
Ý nghĩa của 词人墨客 khi là Thành ngữ
✪ ai đó khả năng văn học (thành ngữ)
sb of literary abilities (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词人墨客
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 尊贵 的 客人
- khách quý
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 招待 客人
- Chiêu đãi khách.
- 款待 客人
- khoản đãi khách.
- 他 虐待 了 客人
- Anh ấy đã hắt hủi khách hàng.
- 该 饭店 可以 接待 八百 客人
- Khách sạch này có thể tiếp đón tám trăm khách.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 他 为 客人 筛酒
- Anh ấy rót rượu cho khách.
- 你 是 要 试着 招揽 客人 , 还是 要 把 他们 吓跑 ?
- Bạn đang cố gắng thu hút khách hàng, hay bạn định xua đuổi họ?
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 客人 先后 离开 了 宴会
- Khách lần lượt rời khỏi buổi tiệc.
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 客人 们 说 他们 不 反对 听听 轻音乐
- Khách hàng nói rằng họ không phản đối nghe nhạc nhẹ.
- 强词夺理 不能 折服 人
- dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 词人墨客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词人墨客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
墨›
客›
词›