Đọc nhanh: 人客 (nhân khách). Ý nghĩa là: người khách; khách.
Ý nghĩa của 人客 khi là Danh từ
✪ người khách; khách
客人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人客
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 尊贵 的 客人
- khách quý
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 招待 客人
- Chiêu đãi khách.
- 款待 客人
- khoản đãi khách.
- 他 虐待 了 客人
- Anh ấy đã hắt hủi khách hàng.
- 该 饭店 可以 接待 八百 客人
- Khách sạch này có thể tiếp đón tám trăm khách.
- 他 为 客人 筛酒
- Anh ấy rót rượu cho khách.
- 你 是 要 试着 招揽 客人 , 还是 要 把 他们 吓跑 ?
- Bạn đang cố gắng thu hút khách hàng, hay bạn định xua đuổi họ?
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 客人 先后 离开 了 宴会
- Khách lần lượt rời khỏi buổi tiệc.
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 客人 们 说 他们 不 反对 听听 轻音乐
- Khách hàng nói rằng họ không phản đối nghe nhạc nhẹ.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 陪客 人
- cùng đi với khách.
- 单帮 客人
- lái buôn
- 客家人 常说 的 番 鸭 , 你 吃 过 吗 ?
- Người Khách Gia thường nói tới "Ngan", bạn đã ăn qua chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
客›