Đọc nhanh: 实在是 (thực tại thị). Ý nghĩa là: chính là. Ví dụ : - 你说的那件事实在是子虚乌有 câu chuyện bạn nói là không có thật. - 这里生活条件不好,实在是委屈一下你了。 Điều kiện sống ở đây không được tốt lắm, thực sự thiệt thòi chút cho cậu rồi.. - 实在是没有足够多的频谱可供隐蔽 Không có đủ quang phổ để đi xung quanh.
Ý nghĩa của 实在是 khi là Danh từ
✪ chính là
- 你 说 的 那件事 实在 是 子虚乌有
- câu chuyện bạn nói là không có thật
- 这里 生活 条件 不好 , 实在 是 委屈 一下 你 了
- Điều kiện sống ở đây không được tốt lắm, thực sự thiệt thòi chút cho cậu rồi.
- 实在 是 没有 足够 多 的 频谱 可 供 隐蔽
- Không có đủ quang phổ để đi xung quanh.
- 那 人 实在 是 气死我了 !
- Người đó thực sự làm tôi bực chết!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实在是
- 我 是 在 说 茱莉亚
- Tôi đang nói về Julia.
- 事实 总是 事实
- Sự thật luôn là sự thật.
- 实实在在 的 农民
- Người nông dân thật thà chất phác
- 这是 一个 确实 的 事实
- Đây là một sự thật chắc chắn.
- 事实 俱 在 , 赖是 赖 不 掉 的
- Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.
- 他 的 办法 实在 是 不好
- Cách làm của anh ấy thực sự không tốt.
- 这里 生活 条件 不好 , 实在 是 委屈 一下 你 了
- Điều kiện sống ở đây không được tốt lắm, thực sự thiệt thòi chút cho cậu rồi.
- 这首 诗 实在 难译 , 他 还是 硬着头皮 译 下去
- bài thơ này thực sự khó dịch, nhưng anh ấy vẫn kiên trì dịch tiếp.
- 实在 是 没有 足够 多 的 频谱 可 供 隐蔽
- Không có đủ quang phổ để đi xung quanh.
- 你 说 的 那件事 实在 是 子虚乌有
- câu chuyện bạn nói là không có thật
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 这是 一笔 实实在在 的 财富
- Đây là một khoản tài sản thực sự.
- 我 实在 坐不住 了 , 于是 找辙 离去
- tôi ngồi không nổi, vì thế phải tìm cớ rút lui.
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
- 在 人间 眼中 , 他 是 一位 诚实 、 正直 、 大公无私 的 好 官员
- Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
- 论理 我 早该 回家 去 探望 一下 , 只是 工作 实在 放不下
- lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được.
- 他 实在 是 个 好人
- Anh ấy thực sự là một người tốt.
- 罗 士信 这 实实在在 的 是 躺 枪 了 躺 的 还 莫名其妙
- Luoshi Xin quả thật là nằm không cũng trúng đạn, thật khó hiểu.
- 那 人 实在 是 气死我了 !
- Người đó thực sự làm tôi bực chết!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实在是
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实在是 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
实›
是›