Đọc nhanh: 孩提 (hài đề). Ý nghĩa là: nhi đồng; trẻ em; tuổi thơ; thời nhỏ; thời thơ ấu, bé thơ. Ví dụ : - 上天派她来抚平我孩提时代的创伤 Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.. - 那是我孩提时代在西部片里看到的名字 Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.
Ý nghĩa của 孩提 khi là Danh từ
✪ nhi đồng; trẻ em; tuổi thơ; thời nhỏ; thời thơ ấu
儿童;幼儿
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 那 是 我 孩提时代 在 西部片 里 看到 的 名字
- Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.
✪ bé thơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孩提
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 拉 小提琴
- chơi đàn vi-ô-lông.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 领着 孩子
- Người mẹ dẫn dắt đứa trẻ.
- 妈妈 在 奶 孩子
- Mẹ đang cho con bú
- 小孩 拽 着 妈妈 的 手
- Đứa trẻ kéo tay mẹ.
- 他 拿 着 酒 提
- Anh ấy cầm cái gáo múc rượu.
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 小孩 提 上 裤子 跑 了
- Đứa trẻ xách quần lên rồi chạy.
- 很多 人 , 盛怒之下 又 退回 到 孩提时代 , 边 大喊大叫 边 跺脚 地 发脾气
- Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 父母 为 孩子 提供 坚实 的 后盾
- Cha mẹ cho con cái hậu thuẫn vững chãi.
- 那 是 我 孩提时代 在 西部片 里 看到 的 名字
- Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孩提
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孩提 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孩›
提›