有意见尽管提 yǒu yìjiàn jǐnguǎn tí

Từ hán việt: 【hữu ý kiến tần quản đề】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "有意见尽管提" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hữu ý kiến tần quản đề). Ý nghĩa là: Có việc gì cứ nói. Ví dụ : - Bạn có việc gì cứ nói

Xem ý nghĩa và ví dụ của 有意见尽管提 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 有意见尽管提 khi là Câu thường

Có việc gì cứ nói

Ví dụ:
  • - yǒu 意见 yìjiàn 尽管 jǐnguǎn

    - Bạn có việc gì cứ nói

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有意见尽管提

  • - liǎ rén 有点儿 yǒudiǎner 不对劲 búduìjìn ài 闹意见 nàoyìjiàn

    - hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 明白 míngbai 提出 tíchū lái

    - Có ý kiến gì thì công khai nói ra đi.

  • - yǒu 意见 yìjiàn 当面 dāngmiàn bié zài 背后 bèihòu 嚼舌 jiáoshé

    - có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng có xuyên tạc sau lưng.

  • - yǒu 意见 yìjiàn 尽量 jǐnliàng tán 出来 chūlái 不要 búyào 保留 bǎoliú

    - Có ý kiến gì thì nói ra, đừng để lại trong lòng

  • - yǒu 意见 yìjiàn 当面 dāngmiàn bié zài 背后 bèihòu 说闲话 shuōxiánhuà

    - có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng nói xấu sau lưng.

  • - 这门 zhèmén 尽管 jǐnguǎn nán què hěn 有意思 yǒuyìsī

    - Môn này dù khó thật nhưng cũng rất hay.

  • - 有关 yǒuguān 符号 fúhào de 意义 yìyì qǐng jiàn 左边 zuǒbian 附表 fùbiǎo

    - Về ý nghĩa của các ký hiệu, vui lòng xem bảng đính kèm bên trái.

  • - 人民 rénmín yǒu 表达意见 biǎodáyìjiàn de 权利 quánlì

    - Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.

  • - 诸位 zhūwèi 有何 yǒuhé 意见 yìjiàn qǐng 尽量 jǐnliàng 发表 fābiǎo

    - các vị có ý kiến gì, xin tận tình phát biểu

  • - yǒu 问题 wèntí 尽管 jǐnguǎn zhǎo bié 客气 kèqi

    - Có vấn đề cứ tìm tôi, đừng khách khí.

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 提嘛 tíma

    - Có ý kiến thì nêu ra đi.

  • - yǒu 意见 yìjiàn 尽管 jǐnguǎn 不要 búyào 客气 kèqi

    - Có ý kiến cứ nêu lên, đừng nên khách sáo.

  • - zhè rén 有些 yǒuxiē 世故 shìgù 愿意 yuànyì gěi rén 提意见 tíyìjiàn

    - con người này khôn khéo, không để cho người khác nhắc nhở mình.

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 不要 búyào 话里带刺 huàlǐdàicì ér

    - có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 不要 búyào 话里带刺 huàlǐdàicì ér

    - Có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.

  • - ruò yǒu 意见 yìjiàn jiù 提出 tíchū lái

    - Nếu bạn có ý kiến thì đưa ra nhé.

  • - yǒu 意见 yìjiàn 大家 dàjiā 尽管 jǐnguǎn hěn 欢迎 huānyíng 不同 bùtóng de 声音 shēngyīn

    - Mọi người cứ việc nêu ý kiến, tôi muốn nghe nhiều ý kiến khác nhau.

  • - yǒu 意见 yìjiàn 尽管 jǐnguǎn

    - Bạn có việc gì cứ nói

  • - 尽管 jǐnguǎn 接受 jiēshòu de 意见 yìjiàn yǒu 意见 yìjiàn 还要 háiyào xiàng

    - cho dù anh ấy không tiếp thu ý kiến của tôi, tôi có ý kiến vẫn phải góp ý cho anh ấy.

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 闹哄 nàohōng 什么 shénme

    - có ý kiến gì thì anh cứ nói ra, làm gì ồn ào ầm ĩ lên vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 有意见尽管提

Hình ảnh minh họa cho từ 有意见尽管提

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有意见尽管提 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Tần , Tẫn , Tận
    • Nét bút:フ一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SOY (尸人卜)
    • Bảng mã:U+5C3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao