奔驰 bēnchí

Từ hán việt: 【bôn trì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奔驰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bôn trì). Ý nghĩa là: lao; vụt; phi; chạy nhanh (thường dùng trong văn viết), xe Mercedes. Ví dụ : - 。 Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.. - 。 Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.. - 。 Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奔驰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 奔驰 khi là Động từ

lao; vụt; phi; chạy nhanh (thường dùng trong văn viết)

(车、马等)快速地行驶或奔跑

Ví dụ:
  • - 骏马奔驰 jùnmǎbēnchí zài 辽阔 liáokuò de 沙漠 shāmò shàng

    - Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.

  • - 火车 huǒchē zài 铁轨 tiěguǐ shàng 快速 kuàisù 奔驰 bēnchí

    - Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.

  • - 战士 zhànshì men 骑马 qímǎ 奔驰 bēnchí zài 山谷 shāngǔ zhōng

    - Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 奔驰 khi là Danh từ

xe Mercedes

一种车名称

Ví dụ:
  • - 他开 tākāi zhe 一辆 yīliàng xīn de 奔驰 bēnchí 汽车 qìchē

    - Anh ấy lái một chiếc xe Mercedes mới.

  • - 这辆 zhèliàng 奔驰车 bēnchíchē 价格 jiàgé 非常 fēicháng 昂贵 ángguì

    - Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.

  • - 爸爸 bàba yǒu 一辆 yīliàng 老款 lǎokuǎn de 奔驰车 bēnchíchē

    - Bố tôi có một chiếc Mercedes đời cũ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奔驰

  • - 驰骋疆场 chíchěngjiāngchǎng

    - vũng vẫy nơi chiến trường.

  • - 奔走呼号 bēnzǒuhūháo

    - vừa chạy vừa gào khóc

  • - 投奔 tóubèn 亲戚 qīnqī

    - đi nhờ vả người thân

  • - 孩子 háizi men zài 花园里 huāyuánlǐ 嬉戏 xīxì 奔跑 bēnpǎo

    - Các em bé đang vui chơi và chạy nhảy trong khu vườn.

  • - 战士 zhànshì men 骑马 qímǎ 奔驰 bēnchí zài 山谷 shāngǔ zhōng

    - Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.

  • - 大川 dàchuān 奔腾 bēnténg 不息 bùxī

    - Con sông lớn chảy không ngừng.

  • - 溪水 xīshuǐ 奔流 bēnliú 铿然 kēngrán 有声 yǒushēng

    - tiếng suối chảy róc rách.

  • - 奔泻 bēnxiè 千里 qiānlǐ

    - tuôn chảy ngàn dặm

  • - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.

  • - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.

  • - 奔进 bēnjìn 警察局 jǐngchájú

    - Cô ấy chạy nhanh vào đồn cảnh sát.

  • - 这辆 zhèliàng 奔驰车 bēnchíchē 价格 jiàgé 非常 fēicháng 昂贵 ángguì

    - Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.

  • - de 想象力 xiǎngxiànglì 有类 yǒulèi 鸵鸟 tuóniǎo de 翅膀 chìbǎng 虽未 suīwèi 可以 kěyǐ 飞翔 fēixiáng 犹可 yóukě 使 shǐ 奔驰 bēnchí

    - Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.

  • - 火车 huǒchē zài 铁轨 tiěguǐ shàng 快速 kuàisù 奔驰 bēnchí

    - Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.

  • - 汽车 qìchē zài 高速公路 gāosùgōnglù shàng 奔驰 bēnchí

    - ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.

  • - 他开 tākāi zhe 一辆 yīliàng xīn de 奔驰 bēnchí 汽车 qìchē

    - Anh ấy lái một chiếc xe Mercedes mới.

  • - 骏马奔驰 jùnmǎbēnchí zài 辽阔 liáokuò de 沙漠 shāmò shàng

    - Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.

  • - 爸爸 bàba yǒu 一辆 yīliàng 老款 lǎokuǎn de 奔驰车 bēnchíchē

    - Bố tôi có một chiếc Mercedes đời cũ.

  • - 看到 kàndào 一个 yígè 乞丐 qǐgài 跨进 kuàjìn 一辆 yīliàng 闪亮 shǎnliàng de 奔驰 bēnchí 轿车 jiàochē 惊愕 jīngè 不已 bùyǐ

    - Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.

  • - de 情人 qíngrén 上星期 shàngxīngqī 私奔 sībēn le

    - Cô ấy và người yêu đã bỏ trốn vào tuần trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奔驰

Hình ảnh minh họa cho từ 奔驰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奔驰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bèn
    • Âm hán việt: Bôn , Phẫn
    • Nét bút:一ノ丶一丨一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KJT (大十廿)
    • Bảng mã:U+5954
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:フフ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMPD (弓一心木)
    • Bảng mã:U+9A70
    • Tần suất sử dụng:Cao