Đọc nhanh: 心荡神驰 (tâm đãng thần trì). Ý nghĩa là: say mê.
Ý nghĩa của 心荡神驰 khi là Thành ngữ
✪ say mê
to be infatuated with
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心荡神驰
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 心神不定
- Tâm thần bất định.
- 心神 专注
- chăm chú
- 心领神会
- hiểu ngầm trong bụng
- 分心 劳神
- lao tâm lao lực
- 心神不定
- tâm thần bất định; bồn chồn trong bụng
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 心怀 旷荡
- tâm hồn phóng khoáng.
- 船 在 湖心 随风 游荡
- giữa hồ, con thuyền lắc lư theo chiều gió.
- 我 诚心 祝神 赐福 来
- Tôi thành tâm cầu khấn Chúa ban phước lành.
- 心力交瘁 ( 精神 和 体力 都 极度 疲劳 )
- tinh thần và sức lực đều kiệt quệ.
- 清风徐来 , 令人 心旷神怡
- Gió mát thoảng qua, khiến tâm hồn ta thư thái.
- 那 显然 是 一次 刻骨铭心 的 神秘 经历
- Đó rõ ràng là một trải nghiệm bí ẩn khắc cốt ghi tâm.
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 仰头 穹庐 心驰神往
- Ngẩng đầu nhìn bầu trời say đắm.
- 望 着 他 那 炯炯有神 的 双眼 , 我 突然 觉得 信心倍增
- Nhìn vào đôi mắt tự tin của anh, tôi bỗng thấy tự tin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心荡神驰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心荡神驰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
神›
荡›
驰›