蹒跚 pánshān

Từ hán việt: 【bàn san】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹒跚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàn san). Ý nghĩa là: loạng choạng; lảo đảo; la đà; chập chững; choạng vạng; cháng váng; khiễng, chệnh chạng, khật khù; thất thểu. Ví dụ : - Người già bước đi loạng choạng trên đường

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹒跚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹒跚 khi là Động từ

loạng choạng; lảo đảo; la đà; chập chững; choạng vạng; cháng váng; khiễng

腿脚不灵便,走路缓慢、摇摆的样子也作盘跚

Ví dụ:
  • - 老人 lǎorén 步履蹒跚 bùlǚpánshān zǒu zài 马路上 mǎlùshàng

    - Người già bước đi loạng choạng trên đường

chệnh chạng

走路不稳

khật khù; thất thểu

腿脚不灵便, 走路缓慢、摇摆的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹒跚

  • - 老人 lǎorén 步履蹒跚 bùlǚpánshān zǒu zài 马路上 mǎlùshàng

    - Người già bước đi loạng choạng trên đường

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹒跚

Hình ảnh minh họa cho từ 蹒跚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹒跚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBT (口一月廿)
    • Bảng mã:U+8DDA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Mán , Pán
    • Âm hán việt: Bàn , Man
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTMB (口一廿一月)
    • Bảng mã:U+8E52
    • Tần suất sử dụng:Trung bình