Đọc nhanh: 蹒跚 (bàn san). Ý nghĩa là: loạng choạng; lảo đảo; la đà; chập chững; choạng vạng; cháng váng; khiễng, chệnh chạng, khật khù; thất thểu. Ví dụ : - 老人步履蹒跚地走在马路上 Người già bước đi loạng choạng trên đường
Ý nghĩa của 蹒跚 khi là Động từ
✪ loạng choạng; lảo đảo; la đà; chập chững; choạng vạng; cháng váng; khiễng
腿脚不灵便,走路缓慢、摇摆的样子也作盘跚
- 老人 步履蹒跚 地 走 在 马路上
- Người già bước đi loạng choạng trên đường
✪ chệnh chạng
走路不稳
✪ khật khù; thất thểu
腿脚不灵便, 走路缓慢、摇摆的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹒跚
- 老人 步履蹒跚 地 走 在 马路上
- Người già bước đi loạng choạng trên đường
Hình ảnh minh họa cho từ 蹒跚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹒跚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跚›
蹒›