Đọc nhanh: 驰骋 (trì sính). Ý nghĩa là: rong ruổi; phi; chạy nhanh (phi ngựa, cưỡi ngựa); tế; giong ruổi; cành tre khi đã lià khỏi cành cây.. Ví dụ : - 驰骋文坛。 rong ruổi trên văn đàn.
Ý nghĩa của 驰骋 khi là Động từ
✪ rong ruổi; phi; chạy nhanh (phi ngựa, cưỡi ngựa); tế; giong ruổi; cành tre khi đã lià khỏi cành cây.
(骑马) 奔驰
- 驰骋 文坛
- rong ruổi trên văn đàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驰骋
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 骋 目
- nhìn xa trông rộng.
- 这辆 奔驰车 价格 非常 昂贵
- Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 纵横 驰骤
- rong ruổi dọc ngang.
- 列车 飞驰 而 过
- đoàn tàu lao vùn vụt qua.
- 火车 飞 一般 地 向前 驰去
- Xe lửa lao về phía trước như bay.
- 这 两个 人 的 主张 正相 背驰
- chủ trương của hai người này trái ngược nhau.
- 驰骋
- rong ruổi.
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 驰名中外
- nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.
- 驰骋 文坛
- rong ruổi trên văn đàn.
- 刘驰 驰 虽然 职业 低下 , 但 却 多艺多才
- Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 骏马 驱驰 草原 上
- Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.
- 往来 驰突 , 如入无人之境
- chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.
- 马儿 在 草原 上 驰骋
- Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.
- 骋 怀
- thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驰骋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驰骋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm驰›
骋›