驰骋 chíchěng

Từ hán việt: 【trì sính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "驰骋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trì sính). Ý nghĩa là: rong ruổi; phi; chạy nhanh (phi ngựa, cưỡi ngựa); tế; giong ruổi; cành tre khi đã lià khỏi cành cây.. Ví dụ : - 。 rong ruổi trên văn đàn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 驰骋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 驰骋 khi là Động từ

rong ruổi; phi; chạy nhanh (phi ngựa, cưỡi ngựa); tế; giong ruổi; cành tre khi đã lià khỏi cành cây.

(骑马) 奔驰

Ví dụ:
  • - 驰骋 chíchěng 文坛 wéntán

    - rong ruổi trên văn đàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驰骋

  • - 驰誉 chíyù 艺林 yìlín

    - sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.

  • - 驰骋疆场 chíchěngjiāngchǎng

    - vũng vẫy nơi chiến trường.

  • - 战士 zhànshì men 骑马 qímǎ 奔驰 bēnchí zài 山谷 shāngǔ zhōng

    - Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.

  • - chěng

    - nhìn xa trông rộng.

  • - 这辆 zhèliàng 奔驰车 bēnchíchē 价格 jiàgé 非常 fēicháng 昂贵 ángguì

    - Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.

  • - 马蹄 mǎtí 急驰 jíchí

    - Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.

  • - 纵横 zònghéng 驰骤 chízhòu

    - rong ruổi dọc ngang.

  • - 列车 lièchē 飞驰 fēichí ér guò

    - đoàn tàu lao vùn vụt qua.

  • - 火车 huǒchē fēi 一般 yìbān 向前 xiàngqián 驰去 chíqù

    - Xe lửa lao về phía trước như bay.

  • - zhè 两个 liǎnggè rén de 主张 zhǔzhāng 正相 zhèngxiāng 背驰 bèichí

    - chủ trương của hai người này trái ngược nhau.

  • - 驰骋 chíchěng

    - rong ruổi.

  • - 驰心 chíxīn 旁骛 pángwù

    - không chuyên tâm.

  • - 驰名中外 chímíngzhōngwài

    - nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.

  • - 驰骋 chíchěng 文坛 wéntán

    - rong ruổi trên văn đàn.

  • - 刘驰 liúchí chí 虽然 suīrán 职业 zhíyè 低下 dīxià dàn què 多艺多才 duōyìduōcái

    - Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ

  • - zhè 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 经营 jīngyíng 理念 lǐniàn 根本 gēnběn 背道而驰 bèidàoérchí yào 怎麼 zěnme tán 合作 hézuò

    - Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!

  • - 骏马 jùnmǎ 驱驰 qūchí 草原 cǎoyuán shàng

    - Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.

  • - 往来 wǎnglái 驰突 chítū 如入无人之境 rúrùwúrénzhījìng

    - chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.

  • - 马儿 mǎér zài 草原 cǎoyuán shàng 驰骋 chíchěng

    - Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.

  • - chěng 怀 huái

    - thoải mái.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 驰骋

Hình ảnh minh họa cho từ 驰骋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驰骋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:フフ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMPD (弓一心木)
    • Bảng mã:U+9A70
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Chěng
    • Âm hán việt: Sính
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMLWS (弓一中田尸)
    • Bảng mã:U+9A8B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình