Đọc nhanh: 奔则为妾 (bôn tắc vi thiếp). Ý nghĩa là: sính tắc vi thê; bôn tắc vi thiếp; có cưới hỏi là thê; đi theo là thiếp (theo "lễ ký – nội tắc" ghi lại: sính tắc vi thê; bôn tắc vi thiếp. sính; là sính lễ trong hôn lễ. trong pháp luật và lễ giáo cổ đại; thiếp chẳng qua chỉ là công cụ sinh con cho người chồng..
Ý nghĩa của 奔则为妾 khi là Thành ngữ
✪ sính tắc vi thê; bôn tắc vi thiếp; có cưới hỏi là thê; đi theo là thiếp (theo "lễ ký – nội tắc" ghi lại: sính tắc vi thê; bôn tắc vi thiếp. sính; là sính lễ trong hôn lễ. trong pháp luật và lễ giáo cổ đại; thiếp chẳng qua chỉ là công cụ sinh con cho người chồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奔则为妾
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 安排 生活 要 根据 量入为出 的 原则
- Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 采购员 天天 为 备料 东奔西走
- Người mua đổ xô đi khắp nơi mỗi ngày để tiếp liệu.
- 他 为了 工作 四处奔走
- Anh ấy chạy ngược chạy xuôi lo việc.
- 他 整日 栖栖 , 为 生活 奔波
- Anh ấy cả ngày thấp thỏm, chạy vạy vì cuộc sống.
- 水 加热 则 成为 蒸汽 , 冷却 则 成为 冰
- Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 她 耐心 地为 大家 译 这个 规则
- Cô ấy kiên nhẫn giải thích quy tắc này cho mọi người.
- 做事 要 以 是 为 原则
- Làm việc cần lấy điều đúng đắn làm nguyên tắc.
- 作为 领导 , 他 以身作则
- Làm lãnh đạo, anh ấy lấy mình làm gương.
- 他 认为 在 这个 原则 问题 上 没有 调和 的 余地
- anh ấy cho rằng trong nguyên tắc này không có chỗ cho sự nhượng bộ
- 如 因势利导 , 则 如水 之 就 下 , 极为 自然
- nếu như thuận theo xu thế mà làm thì cũng như nước chảy xuôi, rất tự nhiên.
- 这种 行为 背 了 原则
- Hành vi này vi phạm nguyên tắc.
- 但 有违 联调 局 的 行为准则
- Nhưng nó trái với quy tắc ứng xử của FBI.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奔则为妾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奔则为妾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
则›
奔›
妾›