• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
  • Pinyin: Jùn
  • Âm hán việt: Tuấn
  • Nét bút:フフ一フ丶ノ丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马夋
  • Thương hiệt:NMICE (弓一戈金水)
  • Bảng mã:U+9A8F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 骏

  • Phồn thể

    駿

Ý nghĩa của từ 骏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tuấn). Bộ Mã (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: ngựa hay. Chi tiết hơn...

Tuấn

Từ điển phổ thông

  • ngựa hay

Từ điển Trần Văn Chánh

* 駿馬tuấn mã [jùnmă] Ngựa tốt, tuấn mã

- 駿 Vài tháng sau, con ngựa đó đem con ngựa Hồ tốt trở về (Hoài Nam tử)