Đọc nhanh: 失散 (thất tán). Ý nghĩa là: thất tán; li tán; lạc lõng, ly tán. Ví dụ : - 他认出了这正是失散多年、日夜魂牵梦萦的儿子。 ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.. - 探问失散多年的亲人的下落。 dò hỏi tung tích người thân đã thất lạc nhiều năm.. - 访寻失散的亲人。 tìm kiếm người thân bị thất lạc
Ý nghĩa của 失散 khi là Động từ
✪ thất tán; li tán; lạc lõng
离散;散失
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 探问 失散多年 的 亲人 的 下落
- dò hỏi tung tích người thân đã thất lạc nhiều năm.
- 访寻 失散 的 亲人
- tìm kiếm người thân bị thất lạc
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ly tán
分散不能团聚 (多指亲属)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失散
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 她 迷失 在 森林 里
- Cô ấy bị lạc trong rừng.
- 访寻 失散 的 亲人
- tìm kiếm người thân bị thất lạc
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 这套 雕刻 已 散失 不全
- bộ tác phẩm điêu khắc này bị thất lạc không còn đầy đủ nữa.
- 那年 我 生意 失败 , 加上 妻离子散 , 生活 极为 狼狈不堪
- Năm đó làm ăn thất bát, lại thêm vợ chồng ly tán, cuộc sống nhếch nhác tủi cực vô cùng.
- 探问 失散多年 的 亲人 的 下落
- dò hỏi tung tích người thân đã thất lạc nhiều năm.
- 他们 认 他们 的 失败 是 因 杰克 的 阴魂不散
- Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.
- 失散多年 突然 知道 了 他 的 下落 确如 空谷足音 使人 兴奋不已
- Xa cách nhiều năm, đột nhiên biết được tung tích của hắn, khiến người ta kích động.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失散
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失散 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
散›