• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
  • Pinyin: Yíng
  • Âm hán việt: Oanh
  • Nét bút:一丨丨丶フフフ丶丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿳艹冖糹
  • Thương hiệt:TBVF (廿月女火)
  • Bảng mã:U+8426
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 萦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢄋

Ý nghĩa của từ 萦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Oanh). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフフ). Từ ghép với : Quanh (vòng) trở lại, Dây sắn quấn vòng quanh (Thi Kinh). Chi tiết hơn...

Oanh

Từ điển phổ thông

  • quay quanh, vòng quanh

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Bận lòng

- Bận bịu

* ② Quay quanh, vòng quanh

- Quanh (vòng) trở lại

- Dây sắn quấn vòng quanh (Thi Kinh).