Đọc nhanh: 战败 (chiến bại). Ý nghĩa là: chiến bại; thua trận, chiến thắng; đánh bại. Ví dụ : - 战败国 nước thua trận. - 铁扇公主战败了 công chúa Thiết Phiến bị thua trận rồi.. - 孙行者战败了铁扇公主。 Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.
Ý nghĩa của 战败 khi là Động từ
✪ chiến bại; thua trận
打败仗;在战争中失败
- 战败国
- nước thua trận
- 铁扇公主 战败 了
- công chúa Thiết Phiến bị thua trận rồi.
✪ chiến thắng; đánh bại
战胜 (敌人);打败 (敌人)
- 孙行者 战败 了 铁扇公主
- Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.
- 孙行者 把 铁扇公主 战败 了
- Tôn Hành Giả đã chiến thắng công chúa Thiết Phiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战败
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 战败国
- nước thua trận
- 铁扇公主 战败 了
- công chúa Thiết Phiến bị thua trận rồi.
- 孙行者 战败 了 铁扇公主
- Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 身经百战 , 未尝 败北
- đã từng chiến đấu trăm trận chưa hề thua trận nào
- 敌军 战败 撤退
- Quân địch thua trận rút lui.
- 我们 战斗 中 失败 了
- Chúng tôi đã bị đánh bại trong trận chiến.
- 孙行者 把 铁扇公主 战败 了
- Tôn Hành Giả đã chiến thắng công chúa Thiết Phiến.
- 战胜国 要求 战败国 交付 巨额 赔款
- Quốc gia chiến thắng yêu cầu quốc gia thua cuộc trả một số tiền đền bù lớn.
- 这场 战争 以 失败 告终
- Cuộc chiến kết thúc trong thất bại.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 战败
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战败 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
败›