Đọc nhanh: 公爵夫人 (công tước phu nhân). Ý nghĩa là: nữ công tước. Ví dụ : - 波萨拉残忍的杀害了公爵夫人 Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
Ý nghĩa của 公爵夫人 khi là Danh từ
✪ nữ công tước
duchess
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公爵夫人
- 公爵
- công tước.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 这 两 号 人 是 夫妻
- Hai người này là vợ chồng.
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 公安 人民
- công an nhân dân
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 公司 需要 培养人才
- Công ty cần đào tạo nhân tài.
- 保安 不让 陌生人 进 公司
- Bảo vệ không cho người lạ vào công ty.
- 他 是 公司 的 人才
- Anh ấy là nhân tài của công ty.
- 公司 跟 工人 谈判
- Công ty thương lượng với công nhân.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 夫人 不 言 , 言必有中
- Người ấy không nói; hễ nói ắt đúng.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公爵夫人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公爵夫人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
公›
夫›
爵›