Đọc nhanh: 太夫人 (thái phu nhân). Ý nghĩa là: (cũ) của hồi môn, bà già (tước vị dành cho mẹ của một quý tộc hoặc một quan chức).
Ý nghĩa của 太夫人 khi là Danh từ
✪ (cũ) của hồi môn
(old) dowager
✪ bà già (tước vị dành cho mẹ của một quý tộc hoặc một quan chức)
old lady (title for the mother of a noble or an official)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太夫人
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 我 跟 家人 抱怨 天气 太热
- Tôi than phiền với gia đình thời tiết quá nóng.
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 这 两 号 人 是 夫妻
- Hai người này là vợ chồng.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 欺人太甚
- hiếp người quá đáng.
- 她 说 我 是 脏脏 恶心 的 犹太人
- Anh ta nói tôi là một người Do Thái bẩn thỉu hôi hám.
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 做人 不能 太 骄傲
- Làm người không thể quá kiêu ngạo.
- 这个 人太 八卦 了
- Cái người này quá hóng hớt rồi.
- 仙人 生活 在 太虚 之中
- Nhân vật tiên sinh sống trong thế giới hư không.
- 太夫人 在 休息
- Thái phu nhân đang nghỉ ngơi.
- 太夫人 ( 尊称 别人 的 母亲 )
- thái phu nhân (mẹ của người khác)
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太夫人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太夫人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
太›
夫›