Đọc nhanh: 居礼夫人 (cư lễ phu nhân). Ý nghĩa là: Maria Skłodowska-Curie hay Marie Curie (1867-1934), hai người đoạt giải Nobel Vật lý 1903 và Hóa học 1911.
Ý nghĩa của 居礼夫人 khi là Danh từ
✪ Maria Skłodowska-Curie hay Marie Curie (1867-1934), hai người đoạt giải Nobel Vật lý 1903 và Hóa học 1911
Maria Skłodowska-Curie or Marie Curie (1867-1934), double Nobel prize-winner in Physics 1903 and Chemistry 1911
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居礼夫人
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 这 两 号 人 是 夫妻
- Hai người này là vợ chồng.
- 他们 夫妻 两地分居
- hai vợ chồng họ sống riêng hai nơi.
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 奠基典礼 吸引 了 很多 人
- Lễ khởi công đã thu hút nhiều người.
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 羌 人居 西部
- Người Khương sống ở phía Tây.
- 邻居 为 人 随和
- Hàng xóm dễ gần.
- 姥爷 对 邻居 也 很 热心 , 他 总是 乐于助人
- ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 这座 庵 无人居住
- Túp lều tranh này không có người ở.
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 夫人 不 言 , 言必有中
- Người ấy không nói; hễ nói ắt đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 居礼夫人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 居礼夫人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
夫›
居›
礼›