Đọc nhanh: 复杂系统 (phục tạp hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống phức tạp.
Ý nghĩa của 复杂系统 khi là Danh từ
✪ hệ thống phức tạp
complex system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复杂系统
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 这个 系统 有 安全 瑕疵
- Hệ thống này có lỗ hổng an ninh.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 这个 系统 已经 很 健全 了
- Hệ thống này đã rất hoàn chỉnh.
- 凡世 很 复杂
- Thế gian rất phức tạp.
- 这堂 案子 很 复杂
- Vụ án này rất phức tạp.
- 这个 案子 很 复杂
- Vụ án này rất phức tạp.
- 案件 的 推理 过程 非常复杂
- Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.
- 含义 稍微 复杂
- Hàm ý có phần phức tạp.
- 系统化
- hệ thống hoá
- 管道 系统
- hệ thống ống dẫn.
- 在 战争 中 , 外交关系 变得复杂
- Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.
- 这个 系统 的 结构复杂
- Cấu trúc của hệ thống này rất phức tạp.
- 他们 的 关系 十分复杂
- Quan hệ của họ rất phức tạp.
- 官场 上 的 人际关系 复杂
- Mối quan hệ ở quan trường rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复杂系统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复杂系统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
杂›
系›
统›