Đọc nhanh: 复杂性 (phục tạp tính). Ý nghĩa là: phức tạp. Ví dụ : - 考虑到犯罪行为的复杂性 Vì sự phức tạp của những tội ác này
Ý nghĩa của 复杂性 khi là Danh từ
✪ phức tạp
complexity
- 考虑 到 犯罪行为 的 复杂性
- Vì sự phức tạp của những tội ác này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复杂性
- 这个 案子 很 复杂
- Vụ án này rất phức tạp.
- 案件 的 推理 过程 非常复杂
- Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.
- 含义 稍微 复杂
- Hàm ý có phần phức tạp.
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 古代 程制 十分复杂
- Hệ thống đo lường thời cổ đại rất phức tạp.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 错综复杂
- rắm rối; phức tạp.
- 她 展示 了 一套 复杂 的 套路
- Cô ấy trình diễn một bài võ phức tạp.
- 这个 词 的 含义 很 复杂
- Ý nghĩa của từ này rất phức tạp.
- 这个 问题 极端 复杂
- Vấn đề này cực kỳ phức tạp.
- 釉 工艺 复杂
- Công nghệ tráng men phức tạp.
- 这幅 画 的 意味 很 复杂
- Bức tranh này mang ý nghĩa rất phức tạp.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 财务监督 的 任务 很 复杂
- Nhiệm vụ của giám sát viên hành chính rất phức tạp.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 我们 被 项目 的 复杂性 困扰
- Chúng tôi bị phiền muộn bởi sự phức tạp của dự án.
- 国际法 这一 领域 不 熟悉 其 复杂性 则 寸步难行
- Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.
- 考虑 到 犯罪行为 的 复杂性
- Vì sự phức tạp của những tội ác này
- 越是 复杂 艰巨 的 工作 , 越 需要 耐性
- công việc càng phức tạp nặng nề bao nhiêu, thì càng phải kiên nhẫn.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复杂性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复杂性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
性›
杂›