Đọc nhanh: 演变复杂 (diễn biến phục tạp). Ý nghĩa là: diễn biến phức tạp.
Ý nghĩa của 演变复杂 khi là Động từ
✪ diễn biến phức tạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演变复杂
- 这个 案子 很 复杂
- Vụ án này rất phức tạp.
- 案件 的 推理 过程 非常复杂
- Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.
- 含义 稍微 复杂
- Hàm ý có phần phức tạp.
- 卦 的 使用 方法 很 复杂
- Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 古代 程制 十分复杂
- Hệ thống đo lường thời cổ đại rất phức tạp.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 错综复杂
- rắm rối; phức tạp.
- 婚姻 破裂 的 原因 很 复杂
- Nguyên nhân mối quan hệ vợ chồng bị rạn nứt rất phức tạp.
- 这个 词 的 含义 很 复杂
- Ý nghĩa của từ này rất phức tạp.
- 这个 问题 极端 复杂
- Vấn đề này cực kỳ phức tạp.
- 釉 工艺 复杂
- Công nghệ tráng men phức tạp.
- 地形 很 复杂
- Địa hình rất phức tạp.
- 这幅 画 的 意味 很 复杂
- Bức tranh này mang ý nghĩa rất phức tạp.
- 财务监督 的 任务 很 复杂
- Nhiệm vụ của giám sát viên hành chính rất phức tạp.
- 在 战争 中 , 外交关系 变得复杂
- Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.
- 他 的 冲动 让 事情 变 复杂 了
- Sự bốc đồng của anh ấy làm phức tạp vấn đề.
- 局势 突然 变 复杂
- Tình thế đột nhiên trở nên phức tạp.
- 排演 话剧 的 过程 很 复杂
- Quá trình diễn kịch rất phức tạp.
- 这个 问题 变得 日益 复杂
- Vấn đề này trở nên ngày càng phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 演变复杂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 演变复杂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
复›
杂›
演›