Đọc nhanh: 固体 (cố thể). Ý nghĩa là: thể rắn; chất đặc; cố thể, thể đặc, chất rắn. Ví dụ : - 振动在一个平衡位置附近一个粒子或弹性固体迅速的直线运动 Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.. - 基质,脉石嵌有化石或水晶的固体物质 Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.. - 冰是水的固体状态。 Băng là trạng thái rắn của nước.
Ý nghĩa của 固体 khi là Danh từ
✪ thể rắn; chất đặc; cố thể
有一定体积和一定形状,质地比较坚硬的物体在常温下,钢、铁、岩石、木材、玻璃等都是固体
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thể đặc
有一定形状和体积的物体分子间的内聚力强, 即使受压力, 形状和体积都不易改变
✪ chất rắn
物理学上指任何情况下各点之间距离都保持不变, 即形状和大小始终不变的物体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固体
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 体力 不胜
- thể lực chịu không nổi
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 我 固辞 他
- Tôi khăng khăng từ chối anh ta.
- 遍体鳞伤
- vết thương khắp người như vẩy cá.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 固体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 固体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
固›