Đọc nhanh: 固体热容激光器 (cố thể nhiệt dung kích quang khí). Ý nghĩa là: laser cô đặc nóng trạng thái rắn (SSHCL).
Ý nghĩa của 固体热容激光器 khi là Danh từ
✪ laser cô đặc nóng trạng thái rắn (SSHCL)
solid state hot condensed laser (SSHCL)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固体热容激光器
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 他 的 笑容 若 阳光
- Nụ cười của anh ấy giống như ánh nắng mặt trời.
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 器械体操
- dụng cụ thể thao.
- 体育 器械
- dụng cụ thể thao.
- 密闭 容器
- bình bịt kín nút.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 总想 把 事情 为 得 光鲜 体面 一点儿
- lúc nào cũng muốn làm cho công việc được tốt đẹp một chút.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 炽热 的 阳光
- ánh nắng mặt trời nóng rực.
- 夏令时 节 阳光 炽热
- Mùa hè ánh nắng cháy bỏng.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 承蒙 热情 招待 , 十分 感激
- nhận được sự tiếp đãi nhiệt tình, vô cùng cảm kích.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 固体热容激光器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 固体热容激光器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
光›
器›
固›
容›
激›
热›