Đọc nhanh: 液体 (dịch thể). Ý nghĩa là: chất lỏng; dịch lỏng; dịch thể. Ví dụ : - 水是无色透明的液体。 Nước là chất lỏng trong suốt không màu.. - 水是最常见的液体。 Nước là chất lỏng phổ biến nhất.. - 这个瓶子里装的是液体。 Cái chai này chứa chất lỏng.
Ý nghĩa của 液体 khi là Danh từ
✪ chất lỏng; dịch lỏng; dịch thể
有一定的体积、没有一定的形状、可以流动的物质在常温下,油、水、酒、水银等都是液体
- 水是 无色 透明 的 液体
- Nước là chất lỏng trong suốt không màu.
- 水是 最 常见 的 液体
- Nước là chất lỏng phổ biến nhất.
- 这个 瓶子 里装 的 是 液体
- Cái chai này chứa chất lỏng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 液体
✪ Số từ + 种/毫升 + 液体
số lượng danh
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
✪ 液体 + Động từ (流出/滴在/流动/泄漏/凝固)
hành động liên quan đến chất lỏng
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液体
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 璃 瓶装 满 液体
- Chai thủy tinh đầy chất lỏng.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 溶液 体
- dung dịch thể nước
- 不要 让 液体 泄漏
- Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 液体 表面 渐渐 地结 了 一层 皮
- Bề mặt chất lỏng dần dần hình thành một lớp da.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 水是 无色 透明 的 液体
- Nước là chất lỏng trong suốt không màu.
- 琥珀色 的 液体
- chất lỏng màu hổ phách.
- 水是 液体 相
- Nước là trạng thái lỏng.
- 茂是 无色 液体
- C5H6 là chất lỏng không màu.
- 水是 最 常见 的 液体
- Nước là chất lỏng phổ biến nhất.
- 这个 液体 很 有用
- Chất lỏng này rất hữu ích.
- 我 摇 瓶子 检查 液体
- Tôi lắc chai để kiểm tra chất lỏng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 液体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 液体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
液›