Đọc nhanh: 固态气体 (cố thái khí thể). Ý nghĩa là: Khí hoá rắn (nhiên liệu) Khí gas hoá rắn (nhiên liệu).
Ý nghĩa của 固态气体 khi là Danh từ
✪ Khí hoá rắn (nhiên liệu) Khí gas hoá rắn (nhiên liệu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固态气体
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 气体 从 罐子 里 跑掉 了
- Khí thoát ra từ bình chứa.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 描写 天气 时要 具体
- Miêu tả thời tiết thì phải cụ thể.
- 他 身体 状态 很差
- Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 我们 需要 保持 和 气 的 态度
- Chúng ta cần giữ thái độ hòa nhã.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 他 的 体态 挺亭匀
- Dáng người của anh ấy khá cân đối.
- 调气 有益 身体健康
- Điều khí có lợi cho sức khỏe.
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 固态气体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 固态气体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
固›
态›
气›