嘲讽 cháo fěng

Từ hán việt: 【trào phúng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘲讽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trào phúng). Ý nghĩa là: châm biếm; chê cười; chế nhạo; chế giễu; mỉa mai. Ví dụ : - 。 Anh ấy luôn thích châm biếm người khác.. - 。 Anh ấy luôn chê cười quần áo của tôi.. - 。 Anh ta chế nhạo nỗ lực của người khác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘲讽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘲讽 khi là Động từ

châm biếm; chê cười; chế nhạo; chế giễu; mỉa mai

嘲笑讽刺

Ví dụ:
  • - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 嘲讽 cháofěng 别人 biérén

    - Anh ấy luôn thích châm biếm người khác.

  • - 总是 zǒngshì 嘲讽 cháofěng de 衣服 yīfú

    - Anh ấy luôn chê cười quần áo của tôi.

  • - 嘲讽 cháofěng 别人 biérén de 努力 nǔlì

    - Anh ta chế nhạo nỗ lực của người khác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 嘲讽

受到/ 遭到 + 嘲讽

Ví dụ:
  • - zài 课堂 kètáng shàng 遭到 zāodào 嘲讽 cháofěng

    - Tôi bị trêu chọc trong lớp.

  • - de 建议 jiànyì 受到 shòudào 嘲讽 cháofěng

    - Đề nghị của cô đã bị chê cười.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘲讽

  • - zài 课堂 kètáng shàng 遭到 zāodào 嘲讽 cháofěng

    - Tôi bị trêu chọc trong lớp.

  • - 讽喻 fěngyù shī

    - thơ phúng dụ

  • - 讽诵 fěngsòng 古诗 gǔshī

    - ngâm nga thơ cổ.

  • - 漫画家 mànhuàjiā 讽刺 fěngcì de 矛头 máotóu 指向 zhǐxiàng 坏人坏事 huàirénhuàishì

    - các nhà biếm hoạ chĩa mũi dùi vào những người xấu việc xấu.

  • - 聊以解嘲 liáoyǐjiěcháo

    - nói bừa để khoả lấp.

  • - de 失败 shībài zhēn 讽刺 fěngcì

    - Thất bại của ông thực sự đầy mỉa mai.

  • - 他常讽 tāchángfěng 经典 jīngdiǎn 诗篇 shīpiān

    - Anh ấy thường đọc thuộc thơ ca kinh điển.

  • - de 言语 yányǔ hěn 讽刺 fěngcì

    - Lời nói của anh thật mỉa mai.

  • - 锋利 fēnglì de 笔触 bǐchù 讽刺 fěngcì le 旧社会 jiùshèhuì de 丑恶 chǒuè

    - anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ

  • - 遮羞 zhēxiū 解嘲 jiěcháo

    - che đậy những cái xấu để người khác khỏi chê cười.

  • - 大家 dàjiā de 嘲笑 cháoxiào xiū le

    - Sự cười chê của mọi người sỉ nhục cô ấy.

  • - 嘲讽 cháofěng 别人 biérén de 努力 nǔlì

    - Anh ta chế nhạo nỗ lực của người khác.

  • - zhè duàn 表演 biǎoyǎn 充满 chōngmǎn 讽刺 fěngcì

    - Phần biểu diễn này đầy châm biếm.

  • - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 嘲讽 cháofěng 别人 biérén

    - Anh ấy luôn thích châm biếm người khác.

  • - de 建议 jiànyì 受到 shòudào 嘲讽 cháofěng

    - Đề nghị của cô đã bị chê cười.

  • - 总是 zǒngshì 嘲讽 cháofěng de 衣服 yīfú

    - Anh ấy luôn chê cười quần áo của tôi.

  • - 嘲讽 cháofěng shì hěn 礼貌 lǐmào de 一种 yīzhǒng 行为 xíngwéi

    - Chế nhạo là một hành vi rất thô lỗ

  • - duì 英雄 yīngxióng de 赞美 zànměi jiù 反衬 fǎnchèn zhe duì 懦夫 nuòfū de 嘲讽 cháofěng

    - những lời ca tụng anh hùng là làm nổi bật việc chế giễu kẻ hèn nhát.

  • - 就是 jiùshì 那篇 nàpiān 英式 yīngshì 庞克 pángkè 摇滚 yáogǔn 嘲讽 cháofěng 文化 wénhuà de 论文 lùnwén

    - Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.

  • - 俳谐 páixié wén ( 古代 gǔdài zhǐ 隐喻 yǐnyù 调笑 tiáoxiào 讥讽 jīfěng de 文章 wénzhāng )

    - văn hài hước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘲讽

Hình ảnh minh họa cho từ 嘲讽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘲讽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Trào
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJJB (口十十月)
    • Bảng mã:U+5632
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phúng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHNK (戈女竹弓大)
    • Bảng mã:U+8BBD
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa