嘲哳 cháo zhā

Từ hán việt: 【trào triết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘲哳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trào triết). Ý nghĩa là: (onom.) twitter, âm thanh chập chờn, líu ríu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘲哳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘲哳 khi là Từ tượng thanh

(onom.) twitter

âm thanh chập chờn

twittering sound

líu ríu

象声词, 形容鸟叫的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘲哳

  • - zài 嘲笑 cháoxiào de 语言障碍 yǔyánzhàngài ma

    - Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?

  • - 他们 tāmen zǒng 嘲笑 cháoxiào

    - Mọi người hay cười nhạo tôi.

  • - 聊以解嘲 liáoyǐjiěcháo

    - nói bừa để khoả lấp.

  • - 遮羞 zhēxiū 解嘲 jiěcháo

    - che đậy những cái xấu để người khác khỏi chê cười.

  • - 大家 dàjiā de 嘲笑 cháoxiào xiū le

    - Sự cười chê của mọi người sỉ nhục cô ấy.

  • - 怎么 zěnme 可以 kěyǐ 随便 suíbiàn 嘲弄 cháonòng rén

    - Sao lại tùy tiện chế giễu người khác như vậy?

  • - 嘲讽 cháofěng 别人 biérén de 努力 nǔlì

    - Anh ta chế nhạo nỗ lực của người khác.

  • - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 嘲讽 cháofěng 别人 biérén

    - Anh ấy luôn thích châm biếm người khác.

  • - 这个 zhègè 瘦小 shòuxiǎo 软弱 ruǎnruò de 孩子 háizi 成为 chéngwéi 全班 quánbān 嘲笑 cháoxiào de 对象 duìxiàng

    - Đứa trẻ nhỏ gầy yếu này trở thành đối tượng trò cười của cả lớp.

  • - 他们 tāmen 嘲弄 cháonòng le 这项 zhèxiàng 提议 tíyì

    - Bọn họ giễu cợt đề xuất này.

  • - bèi 大家 dàjiā 嘲笑 cháoxiào shì 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ

    - Anh ấy bị mọi người cười chê là thằng quỷ nhát gan.

  • - 自嘲 zìcháo shuō

    - Anh ta tự cười bản thân.

  • - 他恶 tāè 别人 biérén duì 嘲笑 cháoxiào

    - Anh ấy ghét người khác cười nhạo anh ấy.

  • - 听到 tīngdào 嘲笑 cháoxiào de 口吻 kǒuwěn

    - Nghe thấy giọng điệu chế nhạo.

  • - bèi 同学 tóngxué 嘲笑 cháoxiào le

    - Anh ấy bị bạn cùng lớp chế nhạo.

  • - 感受 gǎnshòu dào 嘲笑 cháoxiào de 态度 tàidù

    - Cảm nhận được thái độ chế nhạo.

  • - de 建议 jiànyì 受到 shòudào 嘲讽 cháofěng

    - Đề nghị của cô đã bị chê cười.

  • - 露出 lùchū 嘲笑 cháoxiào de 目光 mùguāng

    - Cô ấy lộ ra ánh mắt chế nhạo.

  • - 他们 tāmen 嘲笑 cháoxiào de 穿着 chuānzhe

    - Họ cười nhạo trang phục của anh ấy.

  • - 就是 jiùshì 那篇 nàpiān 英式 yīngshì 庞克 pángkè 摇滚 yáogǔn 嘲讽 cháofěng 文化 wénhuà de 论文 lùnwén

    - Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘲哳

Hình ảnh minh họa cho từ 嘲哳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘲哳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Triết
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQHL (口手竹中)
    • Bảng mã:U+54F3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Trào
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJJB (口十十月)
    • Bảng mã:U+5632
    • Tần suất sử dụng:Cao