Đọc nhanh: 嘲哳 (trào triết). Ý nghĩa là: (onom.) twitter, âm thanh chập chờn, líu ríu.
Ý nghĩa của 嘲哳 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) twitter
✪ âm thanh chập chờn
twittering sound
✪ líu ríu
象声词, 形容鸟叫的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘲哳
- 在 嘲笑 我 的 语言障碍 吗
- Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?
- 他们 总 嘲笑 我
- Mọi người hay cười nhạo tôi.
- 聊以解嘲
- nói bừa để khoả lấp.
- 遮羞 解嘲
- che đậy những cái xấu để người khác khỏi chê cười.
- 大家 的 嘲笑 羞 了 她
- Sự cười chê của mọi người sỉ nhục cô ấy.
- 怎么 可以 随便 嘲弄 人
- Sao lại tùy tiện chế giễu người khác như vậy?
- 他 嘲讽 别人 的 努力
- Anh ta chế nhạo nỗ lực của người khác.
- 他 总是 喜欢 嘲讽 别人
- Anh ấy luôn thích châm biếm người khác.
- 这个 瘦小 软弱 的 孩子 成为 全班 嘲笑 的 对象
- Đứa trẻ nhỏ gầy yếu này trở thành đối tượng trò cười của cả lớp.
- 他们 嘲弄 了 这项 提议
- Bọn họ giễu cợt đề xuất này.
- 他 被 大家 嘲笑 是 胆小鬼
- Anh ấy bị mọi người cười chê là thằng quỷ nhát gan.
- 他 自嘲 说
- Anh ta tự cười bản thân.
- 他恶 别人 对 他 嘲笑
- Anh ấy ghét người khác cười nhạo anh ấy.
- 听到 嘲笑 的 口吻
- Nghe thấy giọng điệu chế nhạo.
- 他 被 同学 嘲笑 了
- Anh ấy bị bạn cùng lớp chế nhạo.
- 感受 到 嘲笑 的 态度
- Cảm nhận được thái độ chế nhạo.
- 她 的 建议 受到 嘲讽
- Đề nghị của cô đã bị chê cười.
- 她 露出 嘲笑 的 目光
- Cô ấy lộ ra ánh mắt chế nhạo.
- 他们 嘲笑 他 的 穿着
- Họ cười nhạo trang phục của anh ấy.
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘲哳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘲哳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哳›
嘲›