Đọc nhanh: 取笑 (thủ tiếu). Ý nghĩa là: pha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt; cười chê. Ví dụ : - 取笑斗嘴。 trêu chọc nhau. - 别拿人取笑。 đừng lấy người khác ra làm trò cười.. - 他总是成为被人们取笑的对象。 Anh ấy luôn là đối tượng bị người khác đem ra trêu chọc.
Ý nghĩa của 取笑 khi là Động từ
✪ pha trò; trò cười; chế nhạo; giễu cợt; cười chê
讥笑;寻开心
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 别拿人 取笑
- đừng lấy người khác ra làm trò cười.
- 他 总是 成为 被 人们 取笑 的 对象
- Anh ấy luôn là đối tượng bị người khác đem ra trêu chọc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取笑
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 莞尔而笑
- mỉm cười.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 别拿人 取笑
- đừng lấy người khác ra làm trò cười.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 她 哈 哈 大笑
- Cô ấy cười ha hả.
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 他 总是 成为 被 人们 取笑 的 对象
- Anh ấy luôn là đối tượng bị người khác đem ra trêu chọc.
- 取笑 一个 瞎子 是 残忍 的
- Chế giễu một người mù là tàn nhẫn.
- 孩子 的 笑声 很 响亮
- Tiếng cười của trẻ rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 取笑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 取笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
笑›
châm biếm; chê cười; chế nhạo; chế giễu; mỉa mai
pha trò; nói hề; khôi hài
cười mỉa
Nhạo Báng
châm chọc; mỉa mai; chế nhạo; chế giễu; chế báng; mỉachê cười
giễu cợt; nhưới; riễu; giễu; châm chọcbông phèngđùa trêucợt
giễu cợt; chế nhạo
Chê Cười
Châm Biếm, Mỉa Mai, Trào Phúng