Đọc nhanh: 揶揄 (da du). Ý nghĩa là: cười nhạo, chế nhạo, giễu, bỡn.
Ý nghĩa của 揶揄 khi là Động từ
✪ cười nhạo, chế nhạo
嘲笑
✪ giễu
嘲笑和戏弄
✪ bỡn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揶揄
- 极口揄 扬
- tán dương không ngớt
- 揄 扬 大义
- tuyên dương tinh thần đại nghĩa
Hình ảnh minh họa cho từ 揶揄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揶揄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm揄›
揶›
châm biếm; chê cười; chế nhạo; chế giễu; mỉa mai
Trêu Chọc, Trêu Đùa, Chế Giễu
trêu đùa; giỡn cợt; đùa bỡn; chọc ghẹo; trêu chọc; đùa trêu; vày; cớ trêuchòng ghẹogiở tròxỏxỏ xiên
Nhạo Báng
châm chọc; mỉa mai; chế nhạo; chế giễu; chế báng; mỉachê cười
giễu cợt; nhưới; riễu; giễu; châm chọcbông phèngđùa trêucợt
giễu cợt; chế nhạo
Chê Cười