揶揄 yéyú

Từ hán việt: 【da du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "揶揄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (da du). Ý nghĩa là: cười nhạo, chế nhạo, giễu, bỡn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 揶揄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 揶揄 khi là Động từ

cười nhạo, chế nhạo

嘲笑

giễu

嘲笑和戏弄

bỡn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揶揄

  • - 极口揄 jíkǒuyú yáng

    - tán dương không ngớt

  • - yáng 大义 dàyì

    - tuyên dương tinh thần đại nghĩa

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 揶揄

Hình ảnh minh họa cho từ 揶揄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揶揄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yú
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOMN (手人一弓)
    • Bảng mã:U+63C4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJL (手尸十中)
    • Bảng mã:U+63F6
    • Tần suất sử dụng:Thấp