Đọc nhanh: 调侃 (điệu khản). Ý nghĩa là: trêu chọc; trêu đùa; chế giễu; chế nhạo; cà khịa. Ví dụ : - 大家喜欢调侃小明。 Mọi người thích trêu chọc tiểu Minh.. - 他总是喜欢调侃朋友。 Anh ấy lúc nào cũng trêu chọc bạn bè.. - 他总是调侃我的发型。 Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.
Ý nghĩa của 调侃 khi là Động từ
✪ trêu chọc; trêu đùa; chế giễu; chế nhạo; cà khịa
用诙谐的话调笑或嘲弄
- 大家 喜欢 调侃 小 明
- Mọi người thích trêu chọc tiểu Minh.
- 他 总是 喜欢 调侃 朋友
- Anh ấy lúc nào cũng trêu chọc bạn bè.
- 他 总是 调侃 我 的 发型
- Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调侃
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 精心 调护
- chăm chú điều dưỡng chăm sóc
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 调弄 妇女
- chòng ghẹo phụ nữ
- 调弄 琴弦
- điều chỉnh dây đàn
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 这 两个 人 没事 就 爱侃
- Hai người này không có việc gì thì thích tán dóc.
- 她 那 眼神 调皮 很 可爱
- Đôi mắt tinh nghịch của cô ấy rất dễ thương.
- 调理 牲口
- chăm sóc súc vật
- 他 一 被 调侃 就 害羞 了
- Anh ấy ngại ngùng khi bị trêu chọc
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
- 大家 喜欢 调侃 小 明
- Mọi người thích trêu chọc tiểu Minh.
- 他 总是 调侃 我 的 发型
- Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.
- 他 总是 喜欢 调侃 朋友
- Anh ấy lúc nào cũng trêu chọc bạn bè.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调侃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调侃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侃›
调›
châm biếm; chê cười; chế nhạo; chế giễu; mỉa mai
cười nhạo, chế nhạogiễubỡn
trêu chọc; trêu đùa; đùa; chòng ghẹo, giễu cợt, đùa giỡn, chơi xỏ; lỡmxỏ xiên
trêu đùa; giỡn cợt; đùa bỡn; chọc ghẹo; trêu chọc; đùa trêu; vày; cớ trêuchòng ghẹogiở tròxỏxỏ xiên
Nhạo Báng
trêu chọc; đùa; bông đùa
châm chọc; mỉa mai; chế nhạo; chế giễu; chế báng; mỉachê cười
chế giễu và chế giễutrào hước
Chơi Đùa
giễu cợt; nhưới; riễu; giễu; châm chọcbông phèngđùa trêucợt
giễu cợt; chế nhạo
Chê Cười