Đọc nhanh: 同伴 (đồng bạn). Ý nghĩa là: bạn; bạn học; đồng nghiệp; đồng bọn; bạn đồng hành. Ví dụ : - 她总是帮助她的同伴。 Cô ấy luôn giúp đỡ bạn của mình.. - 同伴们一起讨论问题。 Các đồng nghiệp cùng nhau thảo luận vấn đề.. - 我的同伴忘带了水。 Bạn đồng hành của tôi quên mang nước.
Ý nghĩa của 同伴 khi là Danh từ
✪ bạn; bạn học; đồng nghiệp; đồng bọn; bạn đồng hành
(同伴儿) 在一起工作、生活或从事某项活动的人
- 她 总是 帮助 她 的 同伴
- Cô ấy luôn giúp đỡ bạn của mình.
- 同伴 们 一起 讨论 问题
- Các đồng nghiệp cùng nhau thảo luận vấn đề.
- 我 的 同伴 忘带 了 水
- Bạn đồng hành của tôi quên mang nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同伴
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 她 闪 了 同伴 往前走
- Cô ấy bỏ lại đồng hành rồi đi tiếp.
- 追寻 走散 的 同伴
- tìm bạn bị thất lạc.
- 打听 同伴 的 下落
- Thăm dò tung tích của người bạn.
- 她 总是 帮助 她 的 同伴
- Cô ấy luôn giúp đỡ bạn của mình.
- 我 的 同伴 忘带 了 水
- Bạn đồng hành của tôi quên mang nước.
- 同伴 们 一起 讨论 问题
- Các đồng nghiệp cùng nhau thảo luận vấn đề.
- 年迈 体衰 , 需要 有人 伴同 前往
- tuổi già sức yếu cần có người đi kèm
- 我 找到 了 许多 志同道合 的 伙伴
- Tôi đã tìm thấy rất nhiều những người đồng đội chung lý tưởng.
- 请同 您 的 二重唱 伙伴 尽快 入座
- Tìm chỗ ngồi của bạn và đối tác song ca của bạn.
- 他 的 一个 同伴 让出 了 长椅 上 的 位子
- Một trong những người bạn đồng hành của anh ta đã nhường chỗ trên băng ghế.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同伴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同伴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伴›
同›