Đọc nhanh: 过错 (quá thác). Ý nghĩa là: sai lầm; lỗi lầm; sai trái; nhầm lẫn. Ví dụ : - 把这过错加在我头上,真是冤枉。 đổ tội cho tôi, thật là oan uổng.
Ý nghĩa của 过错 khi là Danh từ
✪ sai lầm; lỗi lầm; sai trái; nhầm lẫn
过失;错误2.
- 把 这 过错 加在 我 头上 , 真是 冤枉
- đổ tội cho tôi, thật là oan uổng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过错
- 小花 错过 了 小明
- Tiểu Hoa đã bỏ lỡ Tiểu Minh.
- 出现 问题 , 莫贷 过错
- Phát sinh vấn đề đừng đổ lỗi.
- 机会 很 好 , 可惜 错过 了
- Cơ hội quá tốt, đáng tiếc là đã bỏ qua.
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 我们 都 犯错 过
- Chúng ta đều từng mắc lỗi.
- 常常 熬夜 , 过度 学习 与 工作 可以 产生 错觉
- Thường xuyên thức khuya, học tập và làm việc quá sức có thể sinh ra ảo giác
- 她 错过 的 次数 不 多
- Số lần cô ấy bỏ lỡ không nhiều.
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 晋升 的 机会 不 容错过
- Cơ hội thăng chức không thể bỏ lỡ.
- 另外 的 机会 不 容错过
- Một cơ hội khác không thể bỏ qua.
- 我们 的 日子 过得 不错
- Chúng tôi sống một cuộc sống tốt.
- 她 为 错过 的 机会 感到 悔
- Cô ấy hối hận vì đẫ bỏ lỡ cơ hội.
- 把 这 过错 加在 我 头上 , 真是 冤枉
- đổ tội cho tôi, thật là oan uổng.
- 我 不怕 坦白交代 我 的 过错
- Tôi không sợ thừa nhận sai lầm của mình.
- 她 从未 错过 任何 契机
- Cô ấy chưa bao giờ bỏ lỡ thời cơ nào.
- 他 错过 了 航班
- Anh ấy bỏ lỡ chuyến bay.
- 怕 万一 错过 航班 , 提前 到 机场
- Để phòng trường hợp lỡ chuyến bay, đến sân bay sớm.
- 他 试图 掩盖 其 过错
- Anh ấy cố gắng che giấu lỗi lầm của mình.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 我 错过 了 品尝 美食
- Bỏ lỡ thưởng thức đồ ăn ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过错
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过错 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm过›
错›
Lỗi Lầm, Sai Lầm
sai lầm; sai sótbất ngờ; bất trắcsa sẩy
Sai Lầm, Sai Sót, Nhầm Lẫn, Lỗi
sai lầm; lầm lẫn
lỗi; lỗi lầm; sai lầmkhông dám; thật có lỗi; có lỗi quá (nói khiêm tốn)tội tìnhphải tội
Sai Lầm, Nhầm Lẫn
Sai Lệch
Khuyết Điểm, Thiếu Sót
Bạn, Bạn Học, Đồng Nghiệp
Không Đúng
Tật Xấu, Lỗi
Lỗi
lỗi; lỗi lầm; sai lầmviệc bất ngờ; việc không ngờthay đổi; không đều
lầm lạc; sai lầm; nhầm lẫn; sai sót; lỗi; rủi ro