Đọc nhanh: 搭档 (đáp đương). Ý nghĩa là: hợp tác; cộng tác; hợp sức, đối tác; cộng sự; người cộng tác; người hợp tác. Ví dụ : - 他们两人搭档演出。 Hai người họ hợp tác biểu diễn.. - 我喜欢和他搭档。 Tôi thích hợp tác với anh ấy.. - 我们已经搭档多年。 Chúng tôi đã hợp tác nhiều năm.
Ý nghĩa của 搭档 khi là Động từ
✪ hợp tác; cộng tác; hợp sức
合作;合伙
- 他们 两人 搭档 演出
- Hai người họ hợp tác biểu diễn.
- 我 喜欢 和 他 搭档
- Tôi thích hợp tác với anh ấy.
- 我们 已经 搭档 多年
- Chúng tôi đã hợp tác nhiều năm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 搭档 khi là Danh từ
✪ đối tác; cộng sự; người cộng tác; người hợp tác
合作的伙伴
- 他 是 我 最好 的 搭档
- Anh ấy là đối tác tốt nhất của tôi.
- 我 的 搭档 今天 请假 了
- Đối tác của tôi hôm nay nghỉ phép.
- 我们 需要 一个 可靠 的 搭档
- Chúng ta cần một đối tác đáng tin cậy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭档
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 他 不 搭理 我
- Anh ấy không thèm để ý đến tôi.
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 金胎 首饰 是 高档 品
- Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 在 食堂 搭伙
- ăn chung ở nhà ăn.
- 师徒 两人 搭配 得 十分 合拍
- Hai thầy trò kết hợp ăn ý.
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 我查 了 双子 巫师 团 的 档案
- Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 找个 硬挣 的 搭档
- tìm người hiệp sức mạnh mẽ.
- 我 喜欢 和 他 搭档
- Tôi thích hợp tác với anh ấy.
- 我们 已经 搭档 多年
- Chúng tôi đã hợp tác nhiều năm.
- 他们 两人 搭档 演出
- Hai người họ hợp tác biểu diễn.
- 他 是 我 最好 的 搭档
- Anh ấy là đối tác tốt nhất của tôi.
- 我 的 搭档 今天 请假 了
- Đối tác của tôi hôm nay nghỉ phép.
- 我们 需要 一个 可靠 的 搭档
- Chúng ta cần một đối tác đáng tin cậy.
- 我 被 分去 和 那个 首席 女 钢琴师 搭档
- Tôi đã kết đôi với một nghệ sĩ dương cầm diva.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搭档
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搭档 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搭›
档›