Đọc nhanh: 同乡结伴 (đồng hương kết bạn). Ý nghĩa là: Đồng hương kết bạn.
Ý nghĩa của 同乡结伴 khi là Từ điển
✪ Đồng hương kết bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同乡结伴
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 我 和 她 愿意 结成 伴侣
- tôi và cô ấy đồng ý thành đối tác của nhau.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 她 闪 了 同伴 往前走
- Cô ấy bỏ lại đồng hành rồi đi tiếp.
- 结伴 赶集
- kết bạn đi chợ.
- 缔结 同盟
- liên kết thành đồng minh.
- 结成 同盟
- liên kết thành tổ chức đồng minh.
- 结伴 远行
- kết bạn đi xa.
- 追寻 走散 的 同伴
- tìm bạn bị thất lạc.
- 打听 同伴 的 下落
- Thăm dò tung tích của người bạn.
- 她 总是 帮助 她 的 同伴
- Cô ấy luôn giúp đỡ bạn của mình.
- 我 的 同伴 忘带 了 水
- Bạn đồng hành của tôi quên mang nước.
- 同伴 们 一起 讨论 问题
- Các đồng nghiệp cùng nhau thảo luận vấn đề.
- 年迈 体衰 , 需要 有人 伴同 前往
- tuổi già sức yếu cần có người đi kèm
- 我 找到 了 许多 志同道合 的 伙伴
- Tôi đã tìm thấy rất nhiều những người đồng đội chung lý tưởng.
- 请同 您 的 二重唱 伙伴 尽快 入座
- Tìm chỗ ngồi của bạn và đối tác song ca của bạn.
- 他 的 一个 同伴 让出 了 长椅 上 的 位子
- Một trong những người bạn đồng hành của anh ta đã nhường chỗ trên băng ghế.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 同志 们 应 团结一致
- Các đồng chí nên đoàn kết nhất trí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同乡结伴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同乡结伴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
伴›
同›
结›