Đọc nhanh: 外人 (ngoại nhân). Ý nghĩa là: người ngoài; người dưng, người nước ngoài; người ngoại quốc, người ngoài tổ chức hoặc phạm vi. Ví dụ : - 不足为外人道。 không đáng nói với người ngoài. - 肥水不流外人田(比喻好处不能让给别人)。 không để miếng ngon cho kẻ khác; nước màu mỡ không để chảy sang ruộng người khác (chỉ lợi ích của mình không cho người khác). - 顶层不准外人进入 Không ai lên được tầng cao nhất.
Ý nghĩa của 外人 khi là Danh từ
✪ người ngoài; người dưng
指没有亲友关系的人
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 肥水不流外人田 ( 比喻 好处 不能 让给 别人 )
- không để miếng ngon cho kẻ khác; nước màu mỡ không để chảy sang ruộng người khác (chỉ lợi ích của mình không cho người khác)
- 顶层 不准 外人 进入
- Không ai lên được tầng cao nhất.
- 党外人士
- nhân sĩ ngoài đảng.
- 局外人 不得而知
- người ngoài cuộc không sao biết được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ người nước ngoài; người ngoại quốc
指外国人
✪ người ngoài tổ chức hoặc phạm vi
指某个范围或组织以外的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外人
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 局外人 不得而知
- người ngoài cuộc không sao biết được.
- 她 爱 上 了 一个 外国人
- Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.
- 外场 人儿
- người thận trọng trong giao thiệp.
- 外路 人
- người từ ngoài đến
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 他 把 个人 的 安危 抛到 了 九霄云外
- anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.
- 当 人们 锁上 了 外门
- Mọi người hiếm khi nghĩ rằng phải khóa cửa
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 她 的 笑容 格外 迷人
- Nụ cười của cô ấy hết sức cuốn hút.
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
- 窗外 有个 人影 , 一晃儿 就 不见 了
- ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả.
- 窗外 有个 人影儿 一晃 就 不见 了
- Ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa.
- 疫情 期间 , 一些 人 滞留 在 外地
- Dịch bệnh, nhiều người bị kẹt tại nơi khác.
- 有 个人 起 窗户 外面 走 过去
- Có một người đi ngang qua cửa sổ.
- 冬天 户外 的 寒冷 让 人 发抖
- Cái lạnh ngoài trời vào mùa đông khiến người ta run rẩy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
外›