Đọc nhanh: 吉普车 (cát phổ xa). Ý nghĩa là: xe jíp, xe díp. Ví dụ : - 一辆旧吉普车沿路迤逦而来。 Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.. - 吉普车很适合在高低不平的路面上行驶. Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.. - 他的行李刚一装上车,吉普车就开走了。 Ngay khi hành lý của anh ta vừa được xếp lên xe, chiếc xe Jeep đã khởi hành ngay lập tức.
Ý nghĩa của 吉普车 khi là Danh từ
✪ xe jíp
一种轻便而坚固的中小型汽车,能适应高低不平的道路 (吉普,英jeep)
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
- 他 的 行李 刚一装 上车 , 吉普车 就 开走 了
- Ngay khi hành lý của anh ta vừa được xếp lên xe, chiếc xe Jeep đã khởi hành ngay lập tức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ xe díp
一种轻便而坚固的中、小型汽车为英语jeep的音译本为军用, 美国于第二次世界大战时, 曾大量使用性能机动灵活, 能适应高低不平的道路, 宜于山行, 乃发展成为一种受欢迎的民用汽车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉普车
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 尔车 是 谁 的 ?
- Xe này của ai?
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 这辆 车顶 两辆 普通车
- Chiếc xe này tương đương hai xe thường.
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 她 说 这 是 被 吉普赛人 施过 咒 的
- Cô ấy nói rằng nó được đánh vần bởi một gypsy
- 他 的 行李 刚一装 上车 , 吉普车 就 开走 了
- Ngay khi hành lý của anh ta vừa được xếp lên xe, chiếc xe Jeep đã khởi hành ngay lập tức.
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉普车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉普车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
普›
车›