Đọc nhanh: 可靠 (khả kháo). Ý nghĩa là: tin cậy; đáng tin; tín nhiệm, tin cậy; đáng tin (tin tức; thông tin). Ví dụ : - 他很可靠,能帮我。 Anh ấy rất đáng tin cậy, có thể giúp tôi.. - 这家店可靠,东西好。 Cửa hàng này đáng tin cậy, đồ rất tốt.. - 关键时刻他可可靠啦! Thời khắc quan trọng anh ấy rất đáng tin cậy đó.
Ý nghĩa của 可靠 khi là Tính từ
✪ tin cậy; đáng tin; tín nhiệm
值得相信、依靠的
- 他 很 可靠 , 能 帮 我
- Anh ấy rất đáng tin cậy, có thể giúp tôi.
- 这家 店 可靠 , 东西 好
- Cửa hàng này đáng tin cậy, đồ rất tốt.
- 关键时刻 他 可 可靠 啦 !
- Thời khắc quan trọng anh ấy rất đáng tin cậy đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tin cậy; đáng tin (tin tức; thông tin)
形容消息等真实,让人可以相信
- 这 消息 可靠 , 是 真的
- Tin tức này đáng tin cậy, là thật đó.
- 这 情报 可靠 , 有用
- Thông tin này đáng tin cậy, có ích.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 可靠
✪ Chủ ngữ + (很/不) + 可靠
cái gì đó đáng tin cậy/không đáng tin cậy,...
- 他 不 太 可靠 , 爱 迟到
- Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.
- 这 消息 很 可靠
- Tin tức này rất đáng tin cậy.
✪ 可靠 + 的 + Danh từ
...đáng tin cậy
- 他 是 可靠 的 人
- Anh ấy là người đáng tin cậy.
- 老师 说 的 是 可靠 的话
- Những lời thầy cô nói là lời đáng tin cậy.
✪ Tính từ + 可靠
mô tả và nhấn mạnh thêm tính chất đáng tin cậy
- 他 诚实可靠 , 值得 深交
- Anh ấy trung thực đáng tin cậy, đáng để kết bạn thân.
- 他 真诚 可靠 , 朋友 很多
- Anh ấy chân thành và đáng tin cậy, có nhiều bạn bè.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可靠
- 他 不 太 可靠 , 爱 迟到
- Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.
- 关键时刻 他 可 可靠 啦 !
- Thời khắc quan trọng anh ấy rất đáng tin cậy đó.
- 这家 公司 很 可靠
- Công ty này rất đáng tin cậy.
- 他 是 我 非常 可靠 伙伴
- Anh ấy là đối tác rất đáng tin cậy của tôi.
- 忠实可靠 一向 使 他 受益匪浅
- Trung thành và đáng tin cậy luôn mang lại lợi ích không nhỏ cho anh ấy.
- 他 找到 可靠 的 伍伙
- Anh ấy tìm được đồng bọn đáng tin cậy.
- 这位 媒介 非常 可靠
- Người mai mối này rất đáng tin cậy.
- 所以 目击 证人 的 证词 不 可靠
- Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.
- 那 目击 证人 的 证词 非常 不 可靠
- Nhân chứng đó là một loại nổi tiếng không đáng tin cậy.
- 他 是 可靠 的 人
- Anh ấy là người đáng tin cậy.
- 消息 恐 不 可靠
- Tin tức e rằng không đáng tin cậy.
- 他 非常 可靠
- anh ấy rất đáng tin cậy.
- 这 消息 很 可靠
- Tin tức này rất đáng tin cậy.
- 他 很 可靠 , 能 帮 我
- Anh ấy rất đáng tin cậy, có thể giúp tôi.
- 这 消息 未必 可靠
- Tin này không hẳn đáng tin.
- 这个 消息来源 可靠
- Nguồn tin này đáng tin cậy.
- 消息 的 来源 很 不 可靠
- Nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- 他 诚实可靠 , 值得 深交
- Anh ấy trung thực đáng tin cậy, đáng để kết bạn thân.
- 这是 风传 , 不 一定 可靠
- đây chỉ là lời đồn, không đáng tin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可靠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可靠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
靠›