Đọc nhanh: 稳妥可靠 (ổn thoả khả kháo). Ý nghĩa là: chắc tay.
Ý nghĩa của 稳妥可靠 khi là Tính từ
✪ chắc tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳妥可靠
- 他 不 太 可靠 , 爱 迟到
- Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.
- 准备 已妥 可 出发
- Chuẩn bị xong là có thể xuất phát rồi.
- 这个 办法 妥便 可行
- biện pháp này ổn thoả tiện lợi có thể làm theo.
- 关键时刻 他 可 可靠 啦 !
- Thời khắc quan trọng anh ấy rất đáng tin cậy đó.
- 这家 公司 很 可靠
- Công ty này rất đáng tin cậy.
- 他 是 我 非常 可靠 伙伴
- Anh ấy là đối tác rất đáng tin cậy của tôi.
- 忠实可靠 一向 使 他 受益匪浅
- Trung thành và đáng tin cậy luôn mang lại lợi ích không nhỏ cho anh ấy.
- 他 找到 可靠 的 伍伙
- Anh ấy tìm được đồng bọn đáng tin cậy.
- 这位 媒介 非常 可靠
- Người mai mối này rất đáng tin cậy.
- 所以 目击 证人 的 证词 不 可靠
- Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.
- 那 目击 证人 的 证词 非常 不 可靠
- Nhân chứng đó là một loại nổi tiếng không đáng tin cậy.
- 这次 暴动 可 看作 是 政治 上 不 稳定 的 征兆
- Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.
- 消息 恐 不 可靠
- Tin tức e rằng không đáng tin cậy.
- 他 非常 可靠
- anh ấy rất đáng tin cậy.
- 这 消息 很 可靠
- Tin tức này rất đáng tin cậy.
- 他 很 可靠 , 能 帮 我
- Anh ấy rất đáng tin cậy, có thể giúp tôi.
- 这 消息 未必 可靠
- Tin này không hẳn đáng tin.
- 这个 消息来源 可靠
- Nguồn tin này đáng tin cậy.
- 消息 的 来源 很 不 可靠
- Nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稳妥可靠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稳妥可靠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
妥›
稳›
靠›