稳妥可靠 wěntuǒ kěkào

Từ hán việt: 【ổn thoả khả kháo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "稳妥可靠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ổn thoả khả kháo). Ý nghĩa là: chắc tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 稳妥可靠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 稳妥可靠 khi là Tính từ

chắc tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳妥可靠

  • - tài 可靠 kěkào ài 迟到 chídào

    - Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.

  • - 准备 zhǔnbèi 已妥 yǐtuǒ 出发 chūfā

    - Chuẩn bị xong là có thể xuất phát rồi.

  • - 这个 zhègè 办法 bànfǎ 妥便 tuǒbiàn 可行 kěxíng

    - biện pháp này ổn thoả tiện lợi có thể làm theo.

  • - 关键时刻 guānjiànshíkè 可靠 kěkào la

    - Thời khắc quan trọng anh ấy rất đáng tin cậy đó.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī hěn 可靠 kěkào

    - Công ty này rất đáng tin cậy.

  • - shì 非常 fēicháng 可靠 kěkào 伙伴 huǒbàn

    - Anh ấy là đối tác rất đáng tin cậy của tôi.

  • - 忠实可靠 zhōngshíkěkào 一向 yíxiàng 使 shǐ 受益匪浅 shòuyìfěiqiǎn

    - Trung thành và đáng tin cậy luôn mang lại lợi ích không nhỏ cho anh ấy.

  • - 找到 zhǎodào 可靠 kěkào de 伍伙 wǔhuǒ

    - Anh ấy tìm được đồng bọn đáng tin cậy.

  • - 这位 zhèwèi 媒介 méijiè 非常 fēicháng 可靠 kěkào

    - Người mai mối này rất đáng tin cậy.

  • - 所以 suǒyǐ 目击 mùjī 证人 zhèngrén de 证词 zhèngcí 可靠 kěkào

    - Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.

  • - 目击 mùjī 证人 zhèngrén de 证词 zhèngcí 非常 fēicháng 可靠 kěkào

    - Nhân chứng đó là một loại nổi tiếng không đáng tin cậy.

  • - 这次 zhècì 暴动 bàodòng 看作 kànzuò shì 政治 zhèngzhì shàng 稳定 wěndìng de 征兆 zhēngzhào

    - Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.

  • - 消息 xiāoxi kǒng 可靠 kěkào

    - Tin tức e rằng không đáng tin cậy.

  • - 非常 fēicháng 可靠 kěkào

    - anh ấy rất đáng tin cậy.

  • - zhè 消息 xiāoxi hěn 可靠 kěkào

    - Tin tức này rất đáng tin cậy.

  • - hěn 可靠 kěkào néng bāng

    - Anh ấy rất đáng tin cậy, có thể giúp tôi.

  • - zhè 消息 xiāoxi 未必 wèibì 可靠 kěkào

    - Tin này không hẳn đáng tin.

  • - 这个 zhègè 消息来源 xiāoxiláiyuán 可靠 kěkào

    - Nguồn tin này đáng tin cậy.

  • - 消息 xiāoxi de 来源 láiyuán hěn 可靠 kěkào

    - Nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.

  • - 公共汽车 gōnggòngqìchē 可能 kěnéng 早到 zǎodào 因此 yīncǐ 我们 wǒmen 稳妥 wěntuǒ diǎn 现在 xiànzài jiù 动身 dòngshēn

    - Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 稳妥可靠

Hình ảnh minh họa cho từ 稳妥可靠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稳妥可靠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuǒ
    • Âm hán việt: Thoả
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BV (月女)
    • Bảng mã:U+59A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao