Đọc nhanh: 可靠帐 (khả kháo trướng). Ý nghĩa là: Tài khoản đáng tin cậy.
Ý nghĩa của 可靠帐 khi là Danh từ
✪ Tài khoản đáng tin cậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可靠帐
- 他 不 太 可靠 , 爱 迟到
- Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 关键时刻 他 可 可靠 啦 !
- Thời khắc quan trọng anh ấy rất đáng tin cậy đó.
- 这家 公司 很 可靠
- Công ty này rất đáng tin cậy.
- 他 是 我 非常 可靠 伙伴
- Anh ấy là đối tác rất đáng tin cậy của tôi.
- 忠实可靠 一向 使 他 受益匪浅
- Trung thành và đáng tin cậy luôn mang lại lợi ích không nhỏ cho anh ấy.
- 他 找到 可靠 的 伍伙
- Anh ấy tìm được đồng bọn đáng tin cậy.
- 这位 媒介 非常 可靠
- Người mai mối này rất đáng tin cậy.
- 所以 目击 证人 的 证词 不 可靠
- Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.
- 那 目击 证人 的 证词 非常 不 可靠
- Nhân chứng đó là một loại nổi tiếng không đáng tin cậy.
- 他 是 可靠 的 人
- Anh ấy là người đáng tin cậy.
- 消息 恐 不 可靠
- Tin tức e rằng không đáng tin cậy.
- 他 非常 可靠
- anh ấy rất đáng tin cậy.
- 这 消息 很 可靠
- Tin tức này rất đáng tin cậy.
- 他 很 可靠 , 能 帮 我
- Anh ấy rất đáng tin cậy, có thể giúp tôi.
- 这 消息 未必 可靠
- Tin này không hẳn đáng tin.
- 这个 消息来源 可靠
- Nguồn tin này đáng tin cậy.
- 消息 的 来源 很 不 可靠
- Nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- 别 叫 我 算 帐单 我 的 算术 可不 怎么样
- Đừng bắt tôi tính hóa đơn, tôi học toán kém lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可靠帐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可靠帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
帐›
靠›