Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
非
fēi
Phi
Bộ
Không
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 非 (Phi)
非
Fēi|Fěi
Phi, Phỉ
靠
Kào
Kháo, Khốc
靡
Má|Méi|Mí|Mǐ|Mó
Ma, Mi, My, Mĩ, Mị, Mỹ