Đọc nhanh: 可疑 (khả nghi). Ý nghĩa là: khả nghi; đáng nghi; đáng ngờ; chắc lép. Ví dụ : - 形迹可疑。 hàng tung khả nghi.
✪ khả nghi; đáng nghi; đáng ngờ; chắc lép
值得怀疑
- 形迹可疑
- hàng tung khả nghi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可疑
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 孩子 疑惑 的 眼神 很 可爱
- Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.
- 无可置疑
- không thể nghi ngờ.
- 形迹可疑
- bộ dạng khả nghi
- 形迹可疑
- hàng tung khả nghi.
- 这个 企图 很 可疑
- Ý đồ này rất đáng ngờ.
- 他 的 形迹 有些 可疑
- Hành động của anh ta có chút đáng nghi.
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可疑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可疑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
疑›